From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
từ
从
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
& từ
单词( w)
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
tổ chức
组织
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 6
Quality:
tổ & chức:
组织( o) :
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
hộp tổ hợp
组合框
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
tên tổ chức:
组织名称 :
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Đơn vị tổ chức
组织单元
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Đơn vị tổ chức:
组织单位 :
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
dấu phân cách tổ hợp
标记, 空格组合
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
hộp thoại hộp tổ hợp
组合框对话框
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
cấu hình các tổ hợp phímname
键绑定配置name
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
sửa danh sách tổ hợp phím đã chọn
编辑选中的按键绑定列表
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
từ lúc chúng tôi còn trẻ nhỏ, vật xấu hổ đã nuốt hết công việc của tổ phụ chúng tôi, bầy chiên, bầy bò, con trai, con gái chúng nó.
從 我 們 幼 年 以 來 、 那 可 恥 的 偶 像 、 將 我 們 列 祖 所 勞 碌 得 來 的 羊 群 牛 群 、 和 他 們 的 兒 女 、 都 吞 喫 了
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
thì ta sẽ khiến các ngươi ăn ở trong nơi nầy và trong đất mà ta đã ban cho tổ phụ các ngươi từ thuở xưa cho đến đời đời.
我 就 使 你 們 在 這 地 方 仍 然 居 住 、 就 是 我 古 時 所 賜 給 你 們 列 祖 的 地 、 直 到 永 遠
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Ấy cũng vì họ mà hê-nóc, là tổ bảy đời kể từ a-đam, đã nói tiên tri rằng:
亞 當 的 七 世 孫 以 諾 、 曾 豫 言 這 些 人 說 、 看 哪 、 主 帶 著 他 的 千 萬 聖 者 降 臨
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
tổ phụ chúng ta đã ăn ma-na trong đồng vắng, theo như lời chép rằng: ngài đã ban cho họ ăn bánh từ trên trời xuống.
我 們 的 祖 宗 在 曠 野 喫 過 嗎 哪 、 如 經 上 寫 著 說 、 『 他 從 天 上 賜 下 糧 來 給 他 們 喫 。
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality: