From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
sa pa
萨帕
Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 4
Quality:
Reference:
quận nam sa
南沙区
Last Update: 2023-05-08
Usage Frequency: 4
Quality:
Reference:
sa- vi- a
萧伯纳式字母
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
quận sa thạch
沙市区
Last Update: 2023-05-08
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference:
huyện trường sa
长沙县
Last Update: 2023-05-08
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference:
tây sa- ha- raname
西撒哈拉name
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
gát, ma-rê-sa, xíp
迦 特 、 瑪 利 沙 、 西 弗
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
vua a-phéc, vua sa-rôn,
一 個 是 亞 弗 王 、 一 個 是 拉 沙 崙 王
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
mích-ma, Ðu-ma, ma-sa,
米 施 瑪 、 度 瑪 、 瑪 撒
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
ai biết hoặc thần của loài người thăng lên, hoặc hồn của loài thú sa xuống dưới đất?
誰 知 道 人 的 靈 是 往 上 昇 升 、 獸 的 魂 是 下 入 地 呢
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
mi-chê, rê-hốp, ha-sa-bia,
米 迦 、 利 合 、 哈 沙 比 雅
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
vua giê-ru-sa-lem, vua hếp-rôn,
一 個 是 耶 路 撒 冷 王 、 一 個 是 希 伯 崙 王
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
sa-la-bin, a-gia-lôn, gít-la,
沙 拉 賓 、 亞 雅 崙 、 伊 提 拉
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
vua bên-xát-sa dọn tiệc lớn đãi một ngàn đại thần mình, và vua uống rượu trước mặt họ.
伯 沙 撒 王 為 他 的 一 千 大 臣 、 設 擺 盛 筵 、 與 這 一 千 人 對 面 飲 酒
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
hãy thức canh và cầu nguyện, kẻo các ngươi sa vào chước cám dỗ; tâm thần thì muốn lắm, mà xác thịt thì yếu đuối.
總 要 儆 醒 禱 告 、 免 得 入 了 迷 惑 . 你 們 心 靈 固 然 願 意 、 肉 體 卻 軟 弱 了
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
hãy tỉnh thức và cầu nguyện, để các ngươi khỏi sa vào chước cám dỗ; tâm thần thì muốn lắm, mà xác thịt thì yếu đuối.
總 要 儆 醒 禱 告 、 免 得 入 了 迷 惑 . 你 們 心 靈 固 然 願 意 、 肉 體 卻 軟 弱 了
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
sanh-ma-na-sa, vua a-si-ri, đi lên hãm đánh Ô-sê; người bị thần phục sanh-ma-na-sa và đóng thuế cho người.
亞 述 王 撒 縵 以 色 上 來 攻 擊 何 細 亞 、 何 細 亞 就 服 事 他 、 給 他 進 貢
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: