Results for thế kỷ translation from Vietnamese to Chinese (Simplified)

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Chinese (Simplified)

Info

Vietnamese

thế kỷ

Chinese (Simplified)

世纪

Last Update: 2013-11-01
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

yên thế

Chinese (Simplified)

颜氏

Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 6
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

thế giới lửa

Chinese (Simplified)

烈焰世界

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

khác, thay thế

Chinese (Simplified)

其它, 超大字符集

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

như thế nàoname

Chinese (Simplified)

howtoname

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

tủ điện hạ thế,

Chinese (Simplified)

电缆沟

Last Update: 2019-03-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

nhận diện như thế:

Chinese (Simplified)

使用下面的标识( u) :

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

duyệt thế giới web

Chinese (Simplified)

浏览互联网

Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

kỷ niệm hắn sẽ diệt khỏi thế gian, danh hắn không lưu lại trên mặt đất.

Chinese (Simplified)

他 的 記 念 、 在 地 上 必 然 滅 亡 、 他 的 名 字 、 在 街 上 也 不 存 留

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

kỷ niệm người công bình được khen ngợi; song tên kẻ gian ác rục đi.

Chinese (Simplified)

義 人 的 紀 念 被 稱 讚 . 惡 人 的 名 字 必 朽 爛

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

người cũng chẳng hề bị lay động; kỷ niệm người công bình còn đến đời đời.

Chinese (Simplified)

他 永 不 動 搖 . 義 人 被 記 念 直 到 永 遠

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

người ta sẽ truyền ra kỷ niệm về sự nhơn từ lớn của chúa, và hát lớn lên sự công bình chúa.

Chinese (Simplified)

他 們 記 念 你 的 大 恩 、 就 要 傳 出 來 、 並 要 歌 唱 你 的 公 義

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

mặt Ðức giê-hô-va làm nghịch cùng kẻ làm ác, Ðặng diệt kỷ niệm chúng nó khỏi đất.

Chinese (Simplified)

耶 和 華 向 行 惡 的 人 變 臉 、 要 從 世 上 除 滅 他 們 的 名 號

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

hễ Ðức chúa trời ban cho người nào giàu có, của cải, làm cho người có thế ăn lấy, nhận lãnh kỷ phần, và vui vẻ trong công lao của mình, ấy là một sự ban cho của Ðức chúa trời;

Chinese (Simplified)

  神 賜 人 貲 財 豐 富 、 使 他 能 以 喫 用 、 能 取 自 己 的 分 、 在 他 勞 碌 中 喜 樂 . 這 乃 是   神 的 恩 賜

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

hỡi các thánh của Ðức giê-hô-va, hãy hát ngợi khen ngài, cảm tạ sự kỷ niệm thánh của ngài.

Chinese (Simplified)

耶 和 華 的 聖 民 哪 、 你 們 要 歌 頌 他 、 稱 讚 他 可 記 念 的 聖

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

nnnn năm với thế kỷ dạng số thập phân. nn năm không có thế kỷ dạng số thập phân (00- 99). tt tháng dạng số thập phân (01- 12). tt tháng dạng số thập phân (1- 12). thÁng_ ngẮn hai ba ký tự thứ nhất, v. d. th2 hay th10. thÁng tên tháng đầy đủ. ngng ngày tháng dạng số thập phân (01- 31). nng ngày tháng dạng số thập phân (1- 31). ngÀy_ tuẦn_ ngẮn hai ba ký tự thứ nhất, v. d. t3 hay cn. ngÀy_ tuẦn tên ngày tuần đầy đủ.

Chinese (Simplified)

yyyy 带世纪的十进制数字年份 。 yy 不带世纪的十进制数字年份( 00- 99) 。 mm 十进制的数字月份( 01- 12) 。 mm 十进制的数字月份( 1- 12) 。 shortmonth 月份名称的前三个字符 。 month 完整的月份名称 。 dd 十进制的数字天数( 01- 31) 。 dd 十进制的数字天数( 1- 31) 。 shortweekday 星期几名称的前三个字符 。 weekday 完整的星期几名称 。

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Anonymous

Get a better translation with
7,793,527,438 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK