Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
mộ Đức
公爵之墓
Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 4
Quality:
Reference:
phong thổ
风土
Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 4
Quality:
Reference:
lãnh thổ palestinename
巴勒斯坦地区name
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
thổ- nhĩ- kỳname
土耳其语name
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
thổ dân ca- na- đa
加拿大原住民音节表
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
cấu hình đồng mộ thư mục thư điện tử
配置同步邮件目录
Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
pysol phiên bản của người hâm mộ
pysol 牌类游戏大全
Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
Âm tiết thổ dân ca- na- đa hợp nhất
统一加拿大原住民音节表
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
con rầy sẽ ăn hết cây cối và thổ sản của ngươi.
你 所 有 的 樹 木 、 和 你 地 裡 的 出 產 、 必 被 蝗 蟲 所 喫
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
thổ nhĩ kỳ (tr) label for soundsettings in preferences dialog
土耳其语( tr) label for soundsettings in preferences dialog
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
nó sẽ được đưa đến huyệt mả, và người ta sẽ canh giữ phần mộ nó.
然 而 他 要 被 抬 到 塋 地 、 並 有 人 看 守 墳 墓
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
bấy giờ, môn đồ kia đã đến mộ trước, cũng bước vào, thì thấy và tin.
先 到 墳 墓 的 那 門 徒 也 進 去 、 看 見 就 信 了
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
nguyện tôi gieo, và có kẻ khác gặt hái, nguyện thổ sản tôi bị nhổ đi!
就 願 我 所 種 的 、 有 別 人 喫 . 我 田 所 產 的 、 被 拔 出 來
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
ai ái mộ lòng thánh sạch, và có duyên nơi môi miệng mình, sẽ được vua làm bạn nghĩa.
喜 愛 清 心 的 人 、 因 他 嘴 上 的 恩 言 、 王 必 與 他 為 友
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
khi một người đi ra trận, thì chẳng còn lấy việc đời lụy mình, làm vậy đặng đẹp lòng kẻ chiêu mộ mình.
凡 在 軍 中 當 兵 的 、 不 將 世 務 纏 身 、 好 叫 那 招 他 當 兵 的 人 喜 悅
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
ngày sau lễ vượt qua, chánh này đó, dân sự ăn thổ sản của xứ, bánh không men, và hột rang.
逾 越 節 的 次 日 、 他 們 就 喫 了 那 地 的 出 產 . 正 當 那 日 喫 無 酵 餅 、 和 烘 的 穀
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
kìa, ngày nay chúng tôi làm tôi mọi; này chúng tôi làm tôi trong xứ để ăn bông trái và thổ sản tốt tươi của nó.
我 們 現 今 作 了 奴 僕 、 至 於 你 所 賜 給 我 們 列 祖 享 受 其 上 的 土 產 、 並 美 物 之 地 、 看 哪 、 我 們 在 這 地 上 作 了 奴 僕
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
nếu ta đóng các từng trời lại, không cho mưa xuống, khiến cào cào phá hại thổ sản, và giáng ôn dịch giữa dân sự ta;
我 若 使 天 閉 塞 不 下 雨 、 或 使 蝗 蟲 喫 這 地 的 出 產 、 或 使 瘟 疫 流 行 在 我 民 中
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
gia-cốp dựng một mộ-bia; ấy là mộ-bia của ra-chên đến ngày nay hãy còn di tích.
雅 各 在 他 的 墳 上 立 了 一 統 碑 、 就 是 拉 結 的 墓 碑 、 到 今 日 還 在
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: