Results for thủ xướng translation from Vietnamese to Chinese (Simplified)

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Chinese (Simplified)

Info

Vietnamese

hợp xướng

Chinese (Simplified)

合唱

Last Update: 2012-09-17
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

thủ phủ

Chinese (Simplified)

行政中心

Last Update: 2015-04-16
Usage Frequency: 12
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

chọn thủ công

Chinese (Simplified)

手工进纸器

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

cấu hình thủ công

Chinese (Simplified)

手动配置( m)

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

phong bì thủ công

Chinese (Simplified)

手工信封

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

hãy hát xướng và nổi tiếng trống cơm, Ðờn cầm êm dịu với đờn sắt.

Chinese (Simplified)

唱 起 詩 歌 、 打 手 鼓 、 彈 美 琴 與 瑟

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

hỡi các nước của đất, hãy hát xướng cho Ðức chúa trời; khá hát ngợi khen chúa,

Chinese (Simplified)

世 上 的 列 國 阿 、 你 們 要 向   神 歌 唱 . 願 你 們 歌 頌 主

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

những kẻ hát xướng và những kẻ nhảy múa sẽ nói rằng: các suối tôi đều ở trong ngươi.

Chinese (Simplified)

歌 唱 的 、 跳 舞 的 、 都 要 說 、 我 的 泉 源 都 在 你 裡 面

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

bóng hoa nở ra trên đất; màu hát xướng đã đến nơi, và tiếng chim cu nghe trong xứ;

Chinese (Simplified)

地 上 百 花 開 放 . 百 鳥 鳴 叫 的 時 候 〔 或 作 修 理 葡 萄 樹 的 時 候 〕 已 經 來 到 、 斑 鳩 的 聲 音 在 我 們 境 內 也 聽 見 了

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

Ðồng cỏ đều đầy bầy chiên, các trũng được bao phủ bằng ngũ cốc; khắp nơi ấy đều reo mừng, và hát xướng.

Chinese (Simplified)

草 場 以 羊 群 為 衣 . 谷 中 也 長 滿 了 五 穀 。 這 一 切 都 歡 呼 歌 唱

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

hãy đến hát xướng cho Ðức giê-hô-va, cất tiếng mừng rỡ cho hòn đá về sự cứu rỗi chúng tôi.

Chinese (Simplified)

來 阿 、 我 們 要 向 耶 和 華 歌 唱 、 向 拯 救 我 們 的 磐 石 歡 呼

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

hãy hát xướng cho Ðức giê-hô-va và chúc tụng danh ngài; từng ngày hãy truyền ra sự cứu rỗi của ngài.

Chinese (Simplified)

要 向 耶 和 華 歌 唱 、 稱 頌 他 的 名 、 天 天 傳 揚 他 的 救 恩

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

trọn đời sống tôi sẽ ngợi khen Ðức giê-hô-va; hễ tôi còn sống chừng nào tôi sẽ hát xướng cho Ðức chúa trời tôi chừng nấy.

Chinese (Simplified)

我 一 生 要 讚 美 耶 和 華 . 我 還 活 的 時 候 、 要 歌 頌 我 的   神

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

phải, họ sẽ hát xướng về đường lối Ðức giê-hô-va, vì vinh hiển Ðức giê-hô-va là lớn thay.

Chinese (Simplified)

他 們 要 歌 頌 耶 和 華 的 作 為 . 因 耶 和 華 大 有 榮 耀

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

hãy hát một bài ca mới cho Ðức giê-hô-va; hỡi cả trái đất, khá hát xướng cho Ðức giê-hô-va.

Chinese (Simplified)

你 們 要 向 耶 和 華 唱 新 歌 . 全 地 都 要 向 耶 和 華 歌 唱

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

hễ tôi sống bao lâu, tôi sẽ hát xướng cho Ðức giê-hô-va bấy lâu; hễ tôi còn chừng nào, tôi sẽ hát ngợi khen Ðức chúa trời tôi chừng nấy.

Chinese (Simplified)

我 要 一 生 向 耶 和 華 唱 詩 . 我 還 活 的 時 候 、 要 向 我   神 歌 頌

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

những người hát xướng, là hê-man, a-sáp, và Ê-than, dùng những chập chỏa đồng, đặng vang dầy lên;

Chinese (Simplified)

這 樣 、 派 歌 唱 的 希 幔 、 亞 薩 、 以 探 、 敲 銅 鈸 、 大 發 響 聲

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

ha-lê-lu-gia! hãy hát xướng cho Ðức giê-hô-va một bài ca mới! hãy hát ngợi khen ngài trong hội các thánh ngài.

Chinese (Simplified)

你 們 要 讚 美 耶 和 華 、 向 耶 和 華 唱 新 歌 、 在 聖 民 的 會 中 讚 美 他

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Get a better translation with
8,944,419,118 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK