Results for thứ tư translation from Vietnamese to Chinese (Simplified)

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Chinese (Simplified)

Info

Vietnamese

thứ tư

Chinese (Simplified)

星期三

Last Update: 2012-09-22
Usage Frequency: 5
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

Chinese (Simplified)

私人的

Last Update: 2009-07-01
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

bậc tư

Chinese (Simplified)

四次

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

tư nghĩa

Chinese (Simplified)

Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 4
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

thứ tư là nô-ha, và thứ năm là ra-pha.

Chinese (Simplified)

四 子 挪 哈 、 五 子 拉 法

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

mích-ma-nan thứ tư, giê-rê-mi thứ năm,

Chinese (Simplified)

第 四 彌 施 瑪 拿 、 第 五 耶 利 米

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

cỗ xe thứ ba, ngựa trắng; cỗ xe thứ tư, ngựa xám vá.

Chinese (Simplified)

第 三 輛 車 套 著 白 馬 . 第 四 輛 車 套 著 有 斑 點 的 壯 馬

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

thứ tư là na-tha-na-ên, thứ năm là ra-đai,

Chinese (Simplified)

四 子 拿 坦 業 、 五 子 拉 代

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

khi chiên con mở ấn thứ tư, tôi nghe con sanh vật thứ tư nói: hãy đến!

Chinese (Simplified)

揭 開 第 四 印 的 時 候 、 我 聽 見 第 四 個 活 物 說 、 你 來

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

cái thăm thứ ba nhằm ha-rim; cái thăm thứ tư nhằm sê-ô-rim;

Chinese (Simplified)

第 三 是 哈 琳 、 第 四 是 梭 琳

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

hàng thứ tư, ngọc huỳnh bích, ngọc hồng mã não, và bích ngọc. các ngọc nầy đều khảm vàng.

Chinese (Simplified)

第 四 行 是 水 蒼 玉 、 紅 瑪 瑙 、 碧 玉 . 這 都 鑲 在 金 槽 中

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

danh sách các hậu phương phonon nằm trên hệ thống này. thứ tư thì xác định thứ tự do phonon sử dụng.

Chinese (Simplified)

列出在您系统中找到的 phonon 后端。 这里的顺序决定了 phonon 所使用的顺序 。

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

nhưng qua năm thứ tư, các trái nó sẽ nên thánh làm của lễ khen ngợi Ðức giê-hô-va.

Chinese (Simplified)

但 第 四 年 所 結 的 果 子 、 全 要 成 為 聖 、 用 以 讚 美 耶 和 華

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

hàng thứ tư, ngọc huỳnh bích, ngọc hồng mã não, và bích ngọc. các ngọc nầy sẽ khảm vào khuôn bằng vàng.

Chinese (Simplified)

第 四 行 是 水 蒼 玉 、 紅 瑪 瑙 、 碧 玉 . 這 都 要 鑲 在 金 槽 中

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

cái thăm thứ tư nhằm dít-sê-ri, các con trai và anh em người, cộng được mười hai người;

Chinese (Simplified)

第 四 是 伊 洗 利 . 他 和 他 兒 子 並 弟 兄 共 十 二 人

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

ngày thứ tư, các ngươi phải dâng mười con bò đực, hai con chiên đực, mười bốn chiên con đực giáp năm, không tì vít,

Chinese (Simplified)

第 四 日 要 獻 公 牛 十 隻 、 公 羊 兩 隻 、 沒 有 殘 疾 、 一 歲 的 公 羊 羔 十 四 隻

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

con sanh vật thứ nhứt giống như sư tử, con thứ nhì như bò đực, con thứ ba mặt như mặt người, con thứ tư như chim phụng hoàng đang bay.

Chinese (Simplified)

第 一 個 活 物 像 獅 子 、 第 二 個 像 牛 犢 、 第 三 個 臉 面 像 人 、 第 四 個 像 飛 鷹

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

ngày thứ tư, đến quan trưởng của con cháu ru-bên, là Ê-lít-su, con trai sê-đêu.

Chinese (Simplified)

第 四 日 來 獻 的 、 是 流 便 子 孫 的 首 領 、 示 丟 珥 的 兒 子 以 利 蓿

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

vậy người nói cùng ta như vầy: con thú thứ tư sẽ làm nước thứ tư trên đất, khác với hết thảy các nước, và nó sẽ nuốt cả đất, giày đạp và nghiền nát ra.

Chinese (Simplified)

那 侍 立 者 這 樣 說 、 第 四 獸 就 是 世 上 必 有 的 第 四 國 、 與 一 切 國 大 不 相 同 、 必 吞 喫 全 地 、 並 且 踐 踏 嚼 碎

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

qua ngày thứ tư, họ nhóm hiệp tại trũng bê-ra-ca đặt tên chỗ đó là trũng bê-ra-ca cho đến, ngày nay.

Chinese (Simplified)

第 四 日 眾 人 聚 集 在 比 拉 迦 〔 就 是 稱 頌 的 意 思 〕 谷 、 在 那 裡 稱 頌 耶 和 華 . 因 此 那 地 方 名 叫 比 拉 迦 谷 、 直 到 今 日

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Get a better translation with
7,747,830,055 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK