Results for tuyệt translation from Vietnamese to Chinese (Simplified)

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Chinese (Simplified)

Info

Vietnamese

tuyệt

Chinese (Simplified)

绝句

Last Update: 2012-09-24
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

tuyệt chủng

Chinese (Simplified)

绝灭

Last Update: 2012-09-24
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

Đo màu tuyệt đối

Chinese (Simplified)

绝对色度

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

hệ thống đệm tuyệt diệu

Chinese (Simplified)

极好的缓冲系统

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

thư mục chính phải là một đường dẫn tuyệt đối.

Chinese (Simplified)

主目录必须是一个绝对路径。

Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

hãy xác định một đường dẫn tuyệt đối trong hộp « xem trong ».

Chinese (Simplified)

请在“ 查找位置” 框中指定绝对路径 。

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

Ấy là nhờ sự nhơn từ Ðức giê-hô-va mà chúng ta chưa tuyệt. vì sự thương xót của ngài chẳng dứt.

Chinese (Simplified)

我 們 不 至 消 滅 、 是 出 於 耶 和 華 諸 般 的 慈 愛 、 是 因 他 的 憐 憫 、 不 至 斷 絕

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

việc in sẽ được chuyển tiếp vào tập tin. hãy nhập vào đây đường dẫn đến tập tin cần dùng. dùng đường dẫn tuyệt đối hoặc bấm nút duyệt để chọn trong giao diện.

Chinese (Simplified)

打印将被重定向到文件中。 在此输入您要重定向的文件。 使用绝对路径或使用浏览按钮来选择 。

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

nếu một người nam lấy vợ của anh em mình, ấy là sự ô uế; người đó đã gây nhục cho anh em mình. hai người đó sẽ tuyệt tự.

Chinese (Simplified)

人 若 娶 弟 兄 之 妻 、 這 本 是 污 穢 的 事 、 羞 辱 了 他 的 弟 兄 、 二 人 必 無 子 女

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

còn ta đây, ta sẽ dẫn nước lụt khắp trên mặt đất, đặng diệt tuyệt các xác thịt có sanh khí ở dưới trời; hết thảy vật chi ở trên mặt đất đều sẽ chết hết.

Chinese (Simplified)

看 哪 、 我 要 使 洪 水 氾 濫 在 地 上 、 毀 滅 天 下 、 凡 地 上 有 血 肉 、 有 氣 息 的 活 物 、 無 一 不 死

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

con đầu lòng mà nàng sanh ra sẽ nối danh cho người anh em chết, hầu cho danh của người ấy chớ tuyệt khỏi y-sơ-ra-ên.

Chinese (Simplified)

婦 人 生 的 長 子 必 歸 死 兄 的 名 下 、 免 得 他 的 名 在 以 色 列 中 塗 抹 了

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

Áp-ram lại nói rằng: nầy, chúa làm cho tôi tuyệt-tự; một kẻ tôi tớ sanh đẻ tại nhà tôi sẽ làm người kế nghiệp tôi.

Chinese (Simplified)

亞 伯 蘭 又 說 、 你 沒 有 給 我 兒 子 、 那 生 在 我 家 中 的 人 、 就 是 我 的 後 嗣

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

mạc-đô-chê thuật lại mọi điều đã xảy đến mình, và số bạc ha-man đã hứa đóng vào kho vua đặng có phép tuyệt diệt dân giu-đa.

Chinese (Simplified)

末 底 改 將 自 己 所 遇 的 事 、 並 哈 曼 為 滅 絕 猶 大 人 應 許 捐 入 王 庫 的 銀 數 、 都 告 訴 了 他

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

chúng nó nói rằng: hãy đến tuyệt diệt chúng nó đến nỗi không còn làm nước, hầu cho danh y-sơ-ra-ên không còn được kỷ niệm nữa.

Chinese (Simplified)

他 們 說 、 來 罷 、 我 們 將 他 們 剪 滅 、 使 他 們 不 再 成 國 . 使 以 色 列 的 名 、 不 再 被 人 記 念

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

thông báo hệ thốngkde có cách điều khiển tuyệt vời các thông báo khi có lỗi xảy ra. có vài lựa chọn cách thông báo: khi chương trình có sẵn thông báo. bằng tiếng bíp hoặc các âm thanh khác. qua hộp thoại bật ra với các thông tin phụ. bằng việc ghi lại các sự kiện vào một tập tin bản ghi mà không có thông báo hiện ra hay âm thanh nhắc nào.

Chinese (Simplified)

系统通知 kde 允许您控制系统如何通知您某特定事件的发生。 有以下几种通知方式可供您选择 : 用程序初始的设计 。 用哔声或其它声音 。 通过弹出窗口显示额外信息 。 把事件记录在日志文件但不发出任何视觉或听觉方式的警告 。

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Wikipedia

Get a better translation with
8,883,103,287 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK