Results for vâng ạ translation from Vietnamese to Chinese (Simplified)

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Chinese (Simplified)

Info

Vietnamese

vâng

Chinese (Simplified)

vâng

Last Update: 2022-10-17
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

dạ vâng

Chinese (Simplified)

是的

Last Update: 2022-11-25
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

16 tuổi ạ

Chinese (Simplified)

Last Update: 2023-08-26
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

vâng tôi có thể

Chinese (Simplified)

嗨我是越南人

Last Update: 2021-02-21
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

hãy kính sợ Ðấng christ mà vâng phục nhau.

Chinese (Simplified)

又 當 存 敬 畏 基 督 的 心 、 彼 此 順 服

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

Ðứa ấy thưa rằng: vâng; rồi không đi.

Chinese (Simplified)

他 回 答 說 、 我 不 去 . 以 後 自 己 懊 悔 就 去 了

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

hỡi kẻ làm vợ, phải vâng phục chồng mình như vâng phục chúa,

Chinese (Simplified)

你 們 作 妻 子 的 、 當 順 服 自 己 的 丈 夫 、 如 同 順 服 主

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

nếu các ngươi sẵn lòng vâng lời, sẽ ăn được sản vật tốt nhứt của đất.

Chinese (Simplified)

你 們 若 甘 心 聽 從 、 必 喫 地 上 的 美 物

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

dầu ngài là con, cũng đã học tập vâng lời bởi những sự khốn khổ mình đã chịu,

Chinese (Simplified)

他 雖 然 為 兒 子 、 還 是 因 所 受 的 苦 難 學 了 順 從

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

bởi những sự ấy cơn giận của Ðức chúa trời giáng trên các con không vâng phục;

Chinese (Simplified)

因 這 些 事 、   神 的 忿 怒 必 臨 到 那 悖 逆 之 子

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

anh em chạy giỏi; ai đã ngăn trở anh em đặng không cho vâng phục lẽ thật?

Chinese (Simplified)

你 們 向 來 跑 得 好 . 有 誰 攔 阻 你 們 、 叫 你 們 不 順 從 真 理 呢

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

bởi chưng tôi viết thơ cho anh em, cốt để thử anh em xem có vâng lời trong cả mọi sự cùng chăng.

Chinese (Simplified)

為 此 我 先 前 也 寫 信 給 你 們 、 要 試 驗 你 們 、 看 你 們 凡 事 順 從 不 順 從

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

báo thù những kẻ chẳng hề nhận biết Ðức chúa trời, và không vâng phục tin lành của Ðức chúa jêsus christ chúng ta.

Chinese (Simplified)

要 報 應 那 不 認 識   神 、 和 那 不 聽 從 我 主 耶 穌 福 音 的 人

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

còn ai có lòng chống trả không vâng phục lẽ thật, mà vâng phục sự không công bình, thì báo cho họ sự giận và cơn thạnh nộ.

Chinese (Simplified)

惟 有 結 黨 不 順 從 真 理 、 反 順 從 不 義 的 、 就 以 忿 怒 惱 恨 報 應 他 們

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

anh em đã vâng theo lẽ thật làm sạch lòng mình, đặng có lòng yêu thương anh em cách thật thà, nên hãy yêu nhau sốt sắng hết lòng;

Chinese (Simplified)

你 們 既 因 順 從 真 理 、 潔 淨 了 自 己 的 心 、 以 致 愛 弟 兄 沒 有 虛 假 、 就 當 從 心 裡 彼 此 切 實 相 愛 . 〔 從 心 裡 有 古 卷 作 從 清 潔 的 心

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

lại nếu kẻ nào nghe lời ta mà không vâng giữ ấy chẳng phải ta xét đoán kẻ đó; vì ta đến chẳng để xét đoán thế gian, nhưng để cứu chuộc.

Chinese (Simplified)

若 有 人 聽 見 我 的 話 不 遵 守 、 我 不 審 判 他 . 我 來 本 不 是 要 審 判 世 界 、 乃 是 要 拯 救 世 界

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

ai có các điều răn của ta và vâng giữ lấy, ấy là kẻ yêu mến ta; người nào yêu mến ta sẽ được cha ta yêu lại, ta cũng sẽ yêu người, và tỏ cho người biết ta.

Chinese (Simplified)

有 了 我 的 命 令 又 遵 守 的 、 這 人 就 是 愛 我 的 . 愛 我 的 必 蒙 我 父 愛 他 、 我 也 要 愛 他 、 並 且 要 向 他 顯 現

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Get a better translation with
8,877,391,553 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK