Results for vượt ngục translation from Vietnamese to Chinese (Simplified)

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Chinese (Simplified)

Info

Vietnamese

vượt ngục

Chinese (Simplified)

越獄

Last Update: 2012-09-24
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

ngục

Chinese (Simplified)

監獄

Last Update: 2012-09-19
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

cầu vượt

Chinese (Simplified)

架空道路

Last Update: 2012-09-11
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

vượt quá kích cỡ chỉ mục

Chinese (Simplified)

达到索引大小限制

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

vượt quá kích cỡ chuỗi domstring

Chinese (Simplified)

达到 domstring 大小限制

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

bấy giờ giăng chưa bị bỏ vào ngục.

Chinese (Simplified)

那 時 約 翰 還 沒 有 下 在 監 裡

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

vua bèn sai người chém giăng trong ngục,

Chinese (Simplified)

於 是 打 發 人 去 、 在 監 裡 斬 了 約 翰

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

họ muốn giết tôi nơi ngục tối, và ném đá trên tôi.

Chinese (Simplified)

他 們 使 我 的 命 在 牢 獄 中 斷 絕 、 並 將 一 塊 石 頭 拋 在 我 身 上

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

lệnh pppd cộng với các đối số dòng lệnh vượt quá độ dài 2024 ký tự.

Chinese (Simplified)

pppd 命令+命令行参数长度超过了 2024 个字符 。

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

kết nối với mud (trò chơi ngục tối nhiều người chơi)

Chinese (Simplified)

连接到 mud (多用户角色扮演类交互式游戏) 服务器

Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

họ bắt hai người giam vào ngục cho đến bữa sau, vì bấy giờ đã tối rồi.

Chinese (Simplified)

於 是 下 手 拿 住 他 們 . 因 為 天 已 經 晚 了 、 就 把 他 們 押 到 第 二 天

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

bèn đem họ cần ngục tại dinh quan thị vệ, là nơi đương cầm giô-sép.

Chinese (Simplified)

把 他 們 下 在 護 衛 長 府 內 的 監 裡 、 就 是 約 瑟 被 囚 的 地 方

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

vì sự gian ác tôi vượt qua đầu tôi; nó nặng quá cho tôi, khác nào một gánh nặng.

Chinese (Simplified)

我 的 罪 孽 高 過 我 的 頭 、 如 同 重 擔 叫 我 擔 當 不 起

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

hỡi loài rắn, dữ dội rắn lục kia, thế nào mà tránh khỏi sự đoán phạt nơi địa ngục được?

Chinese (Simplified)

你 們 這 些 蛇 類 、 毒 蛇 之 種 阿 、 怎 能 逃 脫 地 獄 的 刑 罰 呢

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

chủ ngục giao hết các kẻ tù trong tay giô-sép, chẳng việc chi làm qua khỏi được chàng.

Chinese (Simplified)

司 獄 就 把 監 裡 所 有 的 囚 犯 、 都 交 在 約 瑟 手 下 、 他 們 在 那 裡 所 辦 的 事 、 都 是 經 他 的 手

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

chúng ta biết rằng mình đã vượt khỏi sự chết qua sự sống, vì chúng ta yêu anh em mình. còn ai chẳng yêu thì ở trong sự chết.

Chinese (Simplified)

我 們 因 為 愛 弟 兄 、 就 曉 得 是 已 經 出 死 入 生 了 。 沒 有 愛 心 的 、 仍 住 在 死 中

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

họ sẽ nhóm lại cùng nhau, bị cầm trong hầm như tù bị nhốt trong ngục; cách lâu ngày, sẽ đều bị phạt.

Chinese (Simplified)

他 們 必 被 聚 集 、 像 囚 犯 被 聚 在 牢 獄 中 、 並 要 囚 在 監 牢 裡 、 多 日 之 後 便 被 討 罪 。 〔 或 作 眷 顧

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

giê-rê-mi bị bỏ trong ngục, trong buồng tối như vậy, và người ở đó lâu ngày.

Chinese (Simplified)

耶 利 米 來 到 獄 中 、 進 入 牢 房 、 在 那 著 囚 了 多 日

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

bấy giờ nhằm ngày ăn bánh không men. vậy, vua bắt người và hạ ngục, phó cho bốn ngũ binh canh giữ, mỗi ngũ có bốn tên lính. vua toan đợi lúc xong lễ vượt qua, thì bắt người ra hầu trước mặt dân chúng.

Chinese (Simplified)

希 律 拿 了 彼 得 收 在 監 裡 、 交 付 四 班 兵 丁 看 守 、 每 班 四 個 人 、 意 思 要 在 逾 越 節 後 、 把 他 提 出 來 、 當 著 百 姓 辦 他

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Get a better translation with
8,899,323,191 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK