Results for về rồi translation from Vietnamese to Chinese (Simplified)

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Chinese (Simplified)

Info

Vietnamese

về...

Chinese (Simplified)

關於 truecrypt...

Last Update: 2009-11-19
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

tải về

Chinese (Simplified)

已下载

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 4
Quality:

Vietnamese

tải về...

Chinese (Simplified)

正在下载...

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 2
Quality:

Vietnamese

về% 1

Chinese (Simplified)

关于% 1

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Vietnamese

em về rồi đây.

Chinese (Simplified)

期望下一次见面

Last Update: 2023-04-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

về phần ta, ta đang bị đổ ra làm lễ quán, kỳ qua đời của ta gần rồi.

Chinese (Simplified)

我 現 在 被 澆 奠 、 我 離 世 的 時 候 到 了

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

về phần các con, đã chịu xức dầu từ nơi Ðấng thánh, thì đã biết mọi sự rồi.

Chinese (Simplified)

你 們 從 那 聖 者 受 了 恩 膏 、 並 且 知 道 這 一 切 的 事 。 〔 或 作 都 有 知 識

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

còn ngươi sẽ bình yên về nơi tổ phụ, hưởng lộc già sung sướng, rồi qua đời.

Chinese (Simplified)

但 你 要 享 大 壽 數 、 平 平 安 安 的 歸 到 你 列 祖 那 裡 、 被 人 埋 葬

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

Ðoạn, a-rôn trở về cùng môi-se tại cửa hội mạc, rồi tai vạ ngừng lại.

Chinese (Simplified)

亞 倫 回 到 會 幕 門 口 、 到 摩 西 那 裡 、 瘟 疫 已 經 止 住 了

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

bấy giờ ngài cho đoàn dân về, rồi xuống thuyền mà qua bờ cõi xứ ma-ga-đan.

Chinese (Simplified)

耶 穌 叫 眾 人 散 去 、 就 上 船 、 來 到 馬 加 丹 的 境 界

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

thì hãy để của lễ trước bàn thờ, trở về giảng hòa với anh em trước đã; rồi hãy đến dâng của lễ.

Chinese (Simplified)

就 把 禮 物 留 在 壇 前 、 先 去 同 弟 兄 和 好 、 然 後 來 獻 禮 物

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

gió thổi về hướng nam, kế xây qua hướng bắc; nó xây đi vần lại không ngừng, rồi trở về vòng cũ nó.

Chinese (Simplified)

風 往 南 颳 、 又 向 北 轉 、 不 住 的 旋 轉 、 而 且 返 回 轉 行 原 道

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

họ đều làm thinh. ngài bèn đem người bịnh chữa lành, rồi cho về.

Chinese (Simplified)

他 們 卻 不 言 語 。 耶 穌 就 治 好 那 人 、 叫 他 走 了

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

Ðoạn, giới hạn vòng lên phía bắc về lối ha-na-thôn, rồi giáp trũng díp-thách-eân.

Chinese (Simplified)

又 繞 過 尼 亞 的 北 邊 、 轉 到 哈 拿 頓 、 通 到 伊 弗 他 伊 勒 谷

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

khi cho dân chúng tan về rồi, Ðức chúa jêsus cứ ở trong thuyền, và môn đồ đưa ngài đi; cũng có các thuyền khác cùng đi nữa.

Chinese (Simplified)

門 徒 離 開 眾 人 、 耶 穌 仍 在 船 上 、 他 們 就 把 他 一 同 帶 去 . 也 有 別 的 船 和 他 同 行

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

rồi đó, ngài phán cùng môn đồ rằng: chúng ta hãy trở về xứ giu-đê.

Chinese (Simplified)

然 後 對 門 徒 說 、 我 們 再 往 猶 太 去 罷

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

giô-suê bèn chúc phước cho họ, rồi cho họ về; họ đều trở về trại mình.

Chinese (Simplified)

於 是 約 書 亞 為 他 們 祝 福 、 打 發 他 們 去 、 他 們 就 回 自 己 的 帳 棚 去 了

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

bấy giờ, Ðức chúa jêsus cho chúng về, rồi vào nhà; môn đồ đến gần mà hỏi ngài rằng: xin thầy giải lời ví dụ về cỏ lùng trong ruộng cho chúng tôi.

Chinese (Simplified)

當 下 耶 穌 離 開 眾 人 、 進 了 房 子 . 他 的 門 徒 進 前 來 說 、 請 把 田 間 稗 子 的 比 喻 、 講 給 我 們 聽

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

khi nội nhà đã ăn hết lương thực ở xứ Ê-díp-tô đem về rồi, thì cha các người ấy dạy rằng: bay hãy trở xuống mua một ít lương thực cho chúng ta.

Chinese (Simplified)

他 們 從 埃 及 帶 來 的 糧 食 喫 盡 了 、 他 們 的 父 親 就 對 他 們 說 、 你 們 再 去 給 我 糴 些 糧 來

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

ma-ri với Ê-li-sa-bét chừng ba tháng, rồi trở về nhà mình.

Chinese (Simplified)

馬 利 亞 和 以 利 沙 伯 同 住 、 約 有 三 個 月 、 就 回 家 去 了

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Get a better translation with
8,877,194,961 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK