Results for xin lỗi vì đã hỏi translation from Vietnamese to Chinese (Simplified)

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Vietnamese

Chinese

Info

Vietnamese

xin lỗi vì đã hỏi

Chinese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Chinese (Simplified)

Info

Vietnamese

xin lỗi

Chinese (Simplified)

抱歉

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Vietnamese

xin lỗi, chương trình "%s" đã kết thúc bất ngờ

Chinese (Simplified)

对不起,%s 程序异常退出

Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Vietnamese

về tội lỗi, vì họ không tin ta;

Chinese (Simplified)

為 罪 、 是 因 他 們 不 信 我

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

xin lỗi, contact không tìm thấy trong sổ địa chỉ

Chinese (Simplified)

在当前地址簿视图中选择所有联系人 。

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Vietnamese

chớ nói dối nhau, vì đã lột bỏ người cũ cùng công việc nó,

Chinese (Simplified)

不 要 彼 此 說 謊 . 因 你 們 已 經 脫 去 舊 人 、 和 舊 人 的 行 為

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

việc được phép bị lỗi vì sự xác thức% 1 không được hỗ trợ.

Chinese (Simplified)

授权失败, 不支持% 1 验证方式

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Vietnamese

tôi cũng sẽ bước đi thong dong, vì đã tìm kiếm các giềng mối chúa.

Chinese (Simplified)

我 要 自 由 而 行 . 〔 或 作 我 要 行 在 寬 闊 之 地 〕 因 我 素 來 考 究 你 的 訓 詞

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

xin lỗi, đơn đặt hàng hiện tại của bạn không hợp lệ , xin vui lòng gửi lại

Chinese (Simplified)

抱歉,当前订单号无效,请重新提交

Last Update: 2016-02-26
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

nếu ngày nay chúng tôi bị tra hỏi vì đã làm phước cho một người tàn tật, lại hỏi chúng tôi thể nào người đó được lành,

Chinese (Simplified)

治 民 的 官 府 、 和 長 老 阿 、 倘 若 今 日 、 因 為 在 殘 疾 人 身 上 所 行 的 善 事 、 查 問 我 們 他 是 怎 麼 得 了 痊 愈

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

bởi vì đã bội nghịch lời Ðức chúa trời, và khinh dể sự khuyên dạy của Ðấng chí cao.

Chinese (Simplified)

是 因 他 們 違 背   神 的 話 語 、 藐 視 至 高 者 的 旨 意

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

bèn nói cùng vợ rằng: quả thật chúng ta sẽ chết, vì đã thấy Ðức chúa trời!

Chinese (Simplified)

瑪 挪 亞 對 他 的 妻 說 、 我 們 必 要 死 、 因 為 看 見 了   神

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

còn người cường thạnh, đất tất thuộc về người; ai được nể vì đã ở tại đó.

Chinese (Simplified)

有 能 力 的 人 、 就 得 地 土 . 尊 貴 的 人 、 也 住 在 其 中

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

vì đã chẳng giết tôi từ trong lòng mẹ; thì mẹ tôi đã làm mồ mả tôi, và thai lớn luôn luôn.

Chinese (Simplified)

因 他 在 我 未 出 胎 的 時 候 不 殺 我 、 使 我 母 親 成 了 我 的 墳 墓 、 胎 就 時 常 重 大

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

xin lỗi, máy chủ% 1 không hỗ trợ cả imap4 và imap4 rev1. nó tự xác định là:% 2

Chinese (Simplified)

服务器% 1 既不支持 imap4 也不支持 imap4rev1 。 它将自身标识为 :% 2

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

khi anh em đã chết bởi tội lỗi mình và sự xác thịt mình không chịu cắt bì, thì Ðức chúa trời đã khiến anh em sống lại với Ðấng christ, vì đã tha thứ hết mọi tội chúng ta:

Chinese (Simplified)

你 們 從 前 在 過 犯 、 和 未 受 割 禮 的 肉 體 中 死 了 、   神 赦 免 了 你 們 〔 或 作 我 們 〕 一 切 過 犯 、 便 叫 你 們 與 基 督 一 同 活 過 來

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

thầy tế lễ khám cho, và nếu vít đã trở thành trắng, thì phải định người có vít là tinh sạch, vì đã được tinh sạch rồi.

Chinese (Simplified)

祭 司 要 察 看 . 災 病 處 若 變 白 了 、 祭 司 就 要 定 那 患 災 病 的 為 潔 淨 、 他 乃 潔 淨 了

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

ngợi khen chúa, là Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên, vì đã thăm viếng và chuộc dân ngài,

Chinese (Simplified)

主 以 色 列 的   神 、 是 應 當 稱 頌 的 . 因 他 眷 顧 他 的 百 姓 、 為 他 們 施 行 救 贖

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

là Ðấng Ðức chúa trời đã lập làm của lễ chuộc tội, bởi đức tin trong huyết Ðấng ấy. ngài đã bày tỏ sự công bình mình như vậy, vì đã bỏ qua các tội phạm trước kia,

Chinese (Simplified)

  神 設 立 耶 穌 作 挽 回 祭 、 是 憑 著 耶 穌 的 血 、 藉 著 人 的 信 、 要 顯 明   神 的 義 . 因 為 他 用 忍 耐 的 心 、 寬 容 人 先 時 所 犯 的 罪

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

dù có lẽ bạn đã cung cấp chi tiết xác thức đúng, việc xác thực bị lỗi vì phương pháp máy phục vụ đang dùng không phải được hỗ trợ bởi chương trình kde thực hiện giao thức% 1.

Chinese (Simplified)

虽然您可能提供了正确的验证信息, 验证仍旧失败了。 原因是该服务器所使用的方法不被实现协议% 1 的 kde 程序支持 。

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

ai ăn của lễ như vậy sẽ mang lấy tội ác mình, vì đã làm vật thánh của Ðức giê-hô-va ra ô độc: người đó sẽ bị truất khỏi dân sự mình.

Chinese (Simplified)

凡 喫 的 人 、 必 擔 當 他 的 罪 孽 、 因 為 他 褻 瀆 了 耶 和 華 的 聖 物 、 那 人 必 從 民 中 剪 除

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Get a better translation with
7,800,423,526 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK