Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
bạn nhìn tôi không xinh gái
你在哪里
Last Update: 2023-04-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
thung lũng xinh đẹp
山谷埃尔莫索
Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
xinh đẹp nhưng bị khùng
令人难以置信的美丽
Last Update: 2021-12-24
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
mà anh có nhận em gái nuôi không
但是他没有领养他的妹妹
Last Update: 2020-02-24
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
la-ban lại cắt con đòi xinh-ba theo hầu lê-a, con gái mình.
拉 班 又 將 婢 女 悉 帕 給 女 兒 利 亞 作 使 女
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
yuqi , bạn có thể ít xinh đẹp lại không?
雨琪啊,你能不能再漂亮点?
Last Update: 2021-08-13
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
các ngươi sẽ ăn thịt con trai con gái mình;
並 且 你 們 要 喫 兒 子 的 肉 、 也 要 喫 女 兒 的 肉
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
cộng đồng mạng đang xôn xao vụ dì ghẻ sát hại bé gái tám tuổi
越南语到中文翻译
Last Update: 2023-04-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
bạn tình ta ở giữa đám con gái như bông huệ ở giữa gai gốc.
我 的 佳 偶 在 女 子 中 、 好 像 百 合 花 在 荊 棘 內
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
mắt tôi làm khổ linh hồn tôi, vì mọi con gái của thành tôi.
因 我 本 城 的 眾 民 、 我 的 眼 、 使 我 的 心 傷 痛
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
gã trai trẻ và gái đồng trinh, người già cả cùng con nhỏ:
少 年 人 和 處 女 、 老 年 人 和 孩 童 、 都 當 讚 美 耶 和 華
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
cháu làm cách dại dột vậy, không để cho cậu hôn con trai và con gái cậu.
又 不 容 我 與 外 孫 和 女 兒 親 嘴 . 你 所 行 的 真 是 愚 昧
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
công chúa đáp rằng: hãy đi đi. người gái trẻ đó kêu mẹ của đứa trẻ.
法 老 的 女 兒 說 、 可 以 . 童 女 就 去 叫 了 孩 子 的 母 親 來
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
ngài bèn phán: hãy đi, vì lời ấy, quỉ đã ra khỏi con gái ngươi rồi.
耶 穌 對 他 說 、 因 這 句 話 、 你 回 去 罷 . 鬼 已 經 離 開 你 的 女 兒 了
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
biểu tượng xem thử thay đổi khi bạn bật/ tắt khả năng « in xinh ».
å½æ¨æå¼æå ³é prettyprint æ¶é¢è§å¾æ æ´æ¹ ã
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
con gái Ê-díp-tô sẽ mang xấu hổ, sẽ bị nộp trong tay dân phương bắc.
埃 及 的 民 〔 民 原 文 作 女 子 〕 必 然 蒙 羞 . 必 交 在 北 方 人 的 手 中
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
hỡi ái tình ta, mình xinh đẹp thay, hạp ý dường bao, khiến cho người ta được khoái chí!
我 所 愛 的 、 你 何 其 美 好 . 何 其 可 悅 。 使 人 歡 暢 喜 樂
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
ai yêu cha mẹ hơn ta thì không đáng cho ta; ai yêu con trai hay là con gái hơn ta thì cũng không đáng cho ta;
愛 父 母 過 於 愛 我 的 、 不 配 作 我 的 門 徒 、 愛 兒 女 過 於 愛 我 的 、 不 配 作 我 的 門 徒
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: