From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
xong
已完成the state is unknown
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
chạy xong
运行至完成
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Đã xong.
完成。
Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 4
Quality:
Đã &xong
完成(d)
Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
Äã xong.
完成 。
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
mới dán xong
完成粘贴
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Đang lưu... xong.
正在保存... 完成
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
gõ xong từcomment
收藏comment
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
mới kiểm tra xong.
完成校验 。
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
bộ xong - tùy chọn
后处理器 - 选项
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Đ- xong- khaname
不丹语name
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Ấy vậy, trời đất và muôn vật đã dựng nên xong rồi.
天 地 萬 物 都 造 齊 了
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
khi môi-se chép những lời luật pháp nầy trong một cuốn sách xong rồi,
摩 西 將 這 律 法 的 話 寫 在 書 上 、 及 至 寫 完 了
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
vả, Ðức chúa jêsus đã phán những lời ấy xong rồi, thì phán cùng môn đồ rằng:
耶 穌 說 完 了 這 一 切 的 話 、 就 對 門 徒 說
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Ðã kiêng ăn và cầu nguyện xong, môn đồ bèn đặt tay trên hai người, rồi để cho đi.
於 是 禁 食 禱 告 、 按 手 在 他 們 頭 上 、 就 打 發 他 們 去 了
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
xong rồi, ngài lên núi để cầu nguyện riêng; đến chiều tối, ngài ở đó một mình.
散 了 眾 人 以 後 、 他 就 獨 自 上 山 去 禱 告 . 到 了 晚 上 、 只 有 他 一 人 在 那 裡
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
các thầy bèn nhóm lại cùng các trưởng lão đặng bàn luận, xong rồi, thì họ cho những lính đó nhiều tiền bạc,
祭 司 長 和 長 老 聚 集 商 議 、 就 拿 許 多 銀 錢 給 兵 丁 說
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
khi người ta làm phép cắt bì cho hết thảy dân sự xong rồi, thì họ ở lại chỗ mình trong trại quân cho đến chừng nào lành.
國 民 都 受 完 了 割 禮 、 就 住 在 營 中 自 己 的 地 方 、 等 到 痊 愈 了
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
trang thử ra đã được gửi cho máy in. hãy đợi đến khi đã in xong, rồi nhấn vào cái nút « Được ».
æåå°å°æµè¯é¡µåéå°æå°æºã 请çå¾ æå°å®æï¼ ç¶ååå»ç¡®å®æé® ã
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Ðoạn, vua phán cùng đầy tớ mình rằng: tiệc cưới đã dọn xong rồi; song những người được mời không xứng dự tiệc đó.
於 是 對 僕 人 說 、 喜 筵 已 經 齊 備 、 只 是 所 召 的 人 不 配
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality: