From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
beng.
bling.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
xà beng, yeah.
a crowbar? yeah.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
hắn làm rùm beng lên.
he's making a mountain of a molehill.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Đưa cây xà beng cho tôi.
give me that crow bar.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
dùng xà beng được không?
crowbar?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
từ một cây xà beng cơ mà.
done with a bloody crowbar.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
báo chí sẽ làm rùm beng vụ này.
the press is gonna be short-stroking it.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Ôi, chuyện này sẽ rối beng lên.
oh, dissen gonna be messy.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
anh có xà beng trong xe không?
does that fancy car of yours have a crowbar?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
hắn theo sau tôi với một cái xà-beng.
he came after me with a wrench.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Đó là lý do mọi người làm rùm beng lên.
that means people actually give a shit.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Đội đấy có hôm chơi như bị xà beng đập vào đầu ấy.
that's like being hit in the head with a crowbar once a day.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
cha của thằng đó đã làm rùm beng lên ở tòa thị chính.
whose father is hung all the way from here to fucking city hall.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ai lại làm rối beng... sinh nhật của một đứa trẻ như vậy?
now, what kind of person would confuse and disrupt a child's birthday like that?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
thi công bằng thủ công dùng dụng cụ thi công là cuốc, xẻng, xà beng...
execution of work should be manually carried out with tools such as hack, shovel and crowbar, etc.
Last Update: 2019-06-21
Usage Frequency: 2
Quality:
cho nên lần này chúng ta sẽ không quảng cáo rùm beng với bất cứ ai.
so this time when we fly out, we're not advertising the fact to anybody.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
cứ để tôi tìm hiểu thêm một chút. không nên để anh dính vô vụ rùm beng kỳ cục này.
no sense in your getting a lot of ridiculous publicity.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
nhưng cô ấy còn sống, nếu không ultron đã làm rùm beng ngay trước mặt chúng ta rồi.
but she's alive, or ultron would be rubbing our faces in it.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
có những điều rất khổ tâm khi phải nghe sẽ được nói ra tại phiên xử... về cuộc sống riêng tư của con. sẽ rùm beng lắm đấy.
parts of the trial will be hard for you to hear, about my personal life.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
nếu chúng ta mang đồ về cho mọi người họ sẽ biết chúng ta tìm được một nơi nào đó và sẽ biết chúng ta đi đâu nhỡ lại có murphy thứ 2 và chuyện rùm beng lên thì sao?
if we brought the stuff back, then they'd know that we found someplace and where would we go next time someone pulls a murphy and goes ballistic?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: