Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
bụng của cô nhỏ quá.
you have such a small stomach.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
bụng của ông đang đau quá.
grandpa's tummy's hurting.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
cái bụng của một con đã thú.
the belly of the beast.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
còn cái bụng?
and your stomach?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- nhờ cái bụng.
- my stomach helped me.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
bóp cái bụng nó.
press its belly.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
trong cái bụng của con vật bằng thép kia
in the belly of that steel beast.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
lớp múa bụng của tôi
my belly-dancing class.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
cái bụng em đang sôi.
my stomach's growling.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
nhân tiện, nó mềm quá.
that's very soft, by the way.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
hắn có một trái tim lớn như cái bụng của hắn!
that he's heart is bigger, than his stomach!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
hey, bạn sẽ nhớ nếu tôi chạm vào bụng của bạn?
hey, would you mind if i touched your belly?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
anh làm gì với cái bụng?
what do you do for... your stomach?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
cái bụng em sẽ ko vỡ đâu.
bubble's not burst.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
tôi có thể nhìn thấy cái bụng của anh ló đằng sau cái cây.
i could see your belly sticking out from behind the trees.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
anh còn có một cái bụng bia nữa.
tou even have a beer belly.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
con mắt của anh ta to hơn cái bụng
his eyes are bigger than his belly
Last Update: 2011-05-15
Usage Frequency: 1
Quality:
cái bụng ấm áp của con lợn sẽ tốt cho đôi chân luôn nhức mỏi của ta
i love a warm pig belly for my aching feet.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
bụng của ngài mềm, chúng ta cần phải tăng sức mạnh cho cơ hoành.
and yοu dο have a flabby tummy, sο we'll need tο spend sοme time strengthening yοur diaphragm.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
hỡi những người dân tốt bụng của oz,
good people of oz,
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: