Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
em biết , nhưng tương lai sẽ rất khác
i know, but the future is different now.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
nhưng tương lai đã được viết lại.
but the future has been unwritten.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
nhưng tương lai là nằm trong tay chúng ta
we can't change the past but the future is firmly in our hands
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
chúng tôi hiểu nhưng bạn tôi trong tương lai sẽ không bảo đảm đâu.
we understand but... my friend won't answer for the future
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
nếu không thì tương lai sẽ rất tệ.
big boom. you must help.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
không, chưa, nhưng một ngày nào đó chắc tôi sẽ đến đó.
no, not yet, but i'll go someday for sure.
Last Update: 2012-09-08
Usage Frequency: 1
Quality:
chỉ có trời mới biết tương lai sẽ ra sao.
god knows what the future will bring.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
anh sẽ đến thăm khi có thể
i'll come see him when i can.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
chúng ta không biết tương lai sẽ ra sao.
we don't know what the future holds.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
con mang đến cho anh ta thành tựu nhưng tương lai thì ko chắc chắn.
you brought him triumph but the future is uncertain.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
tôi rất vui vì bạn sẽ đến thăm
i'm glad you came to visit
Last Update: 2022-02-08
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tôi sẽ đến thăm cô khi có thể.
i'll visit when i can.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
vào chủ nhật, gia đình sẽ đến thăm.
on sundays, the families would come and visit.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
9 thÁng trƯỚc - Đêm nay, tương lai sẽ được bắt đầu.
tonight, the future begins.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
có lẽ tao sẽ đến thăm mày lần nữa nhỉ?
maybe i come visit you, eh?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tôi tin rằng máy khoan ở trong tương lai sẽ rất hiện đại và phổ biến
i believe that the drill in the future will be very modern and popular
Last Update: 2023-11-16
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
dù tôi có muốn giúp nhưng tương lai của tôi đang bị khóa trong một dạng kiểu như sự nhiễu thời gian,
even if i wanted to help my future is blocked by some kind of temporal interference.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
khi tôi ở hà nội, tôi sẽ đến thăm một số nơi.
while i am in hanoi, i'll visit some places.
Last Update: 2014-11-16
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tôi và gia đình của tôi vẫn ổn. nhưng mà tình hình của hà nội bây giờ khó nói lắm. tôi không biết tương lai sẽ thế nào
me and my family are fine. but hanoi is very difficult to say now. i do not know what the future will be like
Last Update: 2020-03-26
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
anh không biết... tương lai sẽ ra sao, em yêu... nhưng điều này anh biết rõ.
i do not know what is to happen, darling. but this i do know:
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: