From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
loại thẻ
sort of card
Last Update: 2015-01-15
Usage Frequency: 2
Quality:
bạn chọn loại nào
what kind do you choose
Last Update: 2020-08-13
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
chọn loại phông chữ
font type selection
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tuyển chọn, loại bỏ
culling
Last Update: 2015-01-22
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference:
cô muốn nói loại thẻ này?
you mean one of these?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tiền nhựa (các loại thẻ ngân hàng)
plastic money
Last Update: 2015-01-15
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference:
Đừng chọn loại con gái hay đưa đẩy.
don't pick a girl who's push-pull, you know?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
cậu đã thấy loại thẻ này bao giờ chưa?
have you seen this kind of card before?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
các bạn nên chọn loại đặc biệt! kiể cajun.
have the hostage special !
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
trợ lí của tôi, anh ta khuyên chọn loại này.
my assistant, he recommended it.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tôi đã chọn loại rượu này, thế mà nó tệ quá!
i chose this wine, it's bloody awful!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
chọn loại mật ong có nhãn hiệu, được kiểm định chất lượng.
: choose a branded, quality tested honey.
Last Update: 2023-03-14
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
Ặc! tôi đã chọn loại rượu này, thế mà nó tệ quá!
oh, i chose this wine, but it's bloody awful!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
nếu anh thích chơi kiểu lén lút, tốt nhất là chọn loại nhỏ gọn hơn
well, if stealth is what you're aspiring to, you best go with something more compact--
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
this kid in my neighborhood, bố nó có một bộ sưu tập các loại thẻ câu lạc bộ bóng chày...
this kid in my neighborhood, his dad had a baseball card collection...
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
ma quỷ làm tôi sợ và cũng kích động lắm. nhưng tôi rất bận nên khó mà chọn loại tôi khoái.
well, devil frightened me as much as it excited me but i'd be hard-pressed to choose a favourite.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
anh ta đã xài hết hạn mức tín dụng cho phép của các loại thẻ của anh ta trừ thẻ tín dụng có tên chung với người vợ.
he's maxed out on every one of his cards with the exception of the one he shares with his wife.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
Đội ngũ nhân viên bảo hiểm chuyên nghiệp của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ để bạn có thể lựa chọn loại hình bảo hiểm phù hợp với nhu cầu.
our professional insurance team will gladly assist you in obtaining the medical insurance coverage specific to your needs.
Last Update: 2010-10-30
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
với hộp lựa chọn này, bạn chọn loại mã hoá ký tự dùng cho việc tải lên tập tin văn bản. hộp lựa chọn này không dành cho tập tin xml hoặc tập tin từ điển.
with this combo box you select the character encoding used to load text files. this combo box is not used for xml files or for dictionary files.
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
Đây là hạng phòng có mức giá không quá cao so với những loại phòng bình dân như standard nhưng lại có những ưu đãi vượt trội hơn. do đó nhiều khách hàng để tiết kiệm khi đi theo nhóm đã lựa chọn loại phòng này.
this is a room class with a price that is not too high compared to budget rooms like standard but has superior incentives. therefore, many customers to save when traveling in groups have chosen this type of room.
Last Update: 2024-03-21
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: