Results for dụng cụ thiết bị translation from Vietnamese to English

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

English

Info

Vietnamese

dụng cụ, thiết bị

English

apparatus

Last Update: 2015-01-21
Usage Frequency: 2
Quality:

Vietnamese

công cụ dụng cụ & thiết bị

English

tools and equipment

Last Update: 2019-03-23
Usage Frequency: 2
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Vietnamese

công cụ, dụng cụ, thiết bị.

English

insulation resistance

Last Update: 2015-01-22
Usage Frequency: 2
Quality:

Vietnamese

- công cụ dụng cụ & trang thiết bị

English

- tools and equipment

Last Update: 2019-03-23
Usage Frequency: 2
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Vietnamese

"cùng với dụng cụ cần thiết đó

English

"together with the necessary instrument"

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Vietnamese

dụng cụ

English

tool

Last Update: 2015-05-07
Usage Frequency: 9
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

dụng cụ đo

English

polymorphic distillation

Last Update: 2023-08-02
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

thiết bị, dụng cụ quản lý

English

management tools

Last Update: 2015-01-22
Usage Frequency: 4
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

bay (dụng cụ)

English

trowel

Last Update: 2015-02-20
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

dụng cụ pha chế

English

be proactive at work

Last Update: 2021-05-19
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

thanh công cụ thiết kế biểu mẫu

English

form design toolbar

Last Update: 2013-07-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

trang thiết bị, đồ dùng dụng cụ.

English

apparel

Last Update: 2015-01-22
Usage Frequency: 2
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

quy tắc bay bằng thiết bị (dụng cụ)

English

ifr instrument flight rules

Last Update: 2015-01-28
Usage Frequency: 2
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

- công cụ dụng cụ & trang thiết bị (bao gồm cả hệ thống ánh sáng)

English

- tools and equipment (including lighting systems)

Last Update: 2019-03-23
Usage Frequency: 2
Quality:

Reference: Translated.com
Warning: Contains invisible HTML formatting

Vietnamese

name=công cụ thiết lập phương thức videoname

English

message composer settings

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

- công cụ dụng cụ & trang thiết bị (bao gồm cả bếp và quầy pha chế riêng)

English

- tools and equipment (including kitchens and place specialized for bartenders)

Last Update: 2019-03-23
Usage Frequency: 2
Quality:

Reference: Translated.com
Warning: Contains invisible HTML formatting

Vietnamese

Động cơ, xe, cơ cấu, pháo, thiết bị, dụng cụ

English

engineer

Last Update: 2015-01-28
Usage Frequency: 2
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

người làm mẫu hàng, thiết bị lấy mẫu, dụng cụ lấy mẫu

English

sampler

Last Update: 2015-01-22
Usage Frequency: 2
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

chúng ta đi chuẩn bị dụng cụ.

English

let's get the stuff.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

màn hình tinh thể lỏng (dùng để hiện thị thông tin về thiết bị, dụng cụ)

English

lcco landing craft control officer

Last Update: 2015-01-28
Usage Frequency: 2
Quality:

Reference: Translated.com

Get a better translation with
7,998,166,588 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK