From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Nên hãy tin tưởng cô ấy.
So trust her.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Hãy tin tưởng.
Have faith.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Hãy tin tưởng vào tình yêu, Beth.
Trust in love, Beth.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Hãy tin tưởng tôi
Just believe me this time.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Hãy tin tưởng con.
Believe me.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Hãy tin tưởng anh.
Trust me.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Hãy tin tưởng nhé.
Believe, yo.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Hãy tin tưởng tao.
Trust me now.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Hãy tin tưởng tôi.
Trust me.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Hãy tin tưởng và con sẽ được ăn.
Believe and you'll be eating.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Hãy tin tưởng ở tôi.
Just trust me.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Được, hãy tin tưởng anh
Okay? Please trust me.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Xin hãy tin tưởng tôi.
Please trust me.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Điều gì làm cho bạn tin tưởng một chàng trai như anh?
What makes you trust a guy like him?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Hãy tin tưởng vào Chúa!
Trust in God!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Hãy tin tưởng, cô em!
- Have faith, sister.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Hãy tin tưởng chính mình.
Trust yourself.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Hãy tin tưởng vào chúng.
Trust them.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Hãy tin tưởng chúng tôi.
Trust us.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Hãy tin tưởng cách làm của Chúa.
Trust God's way.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: