From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
mình đang ngồi chơi thui
i'm sitting down playing
Last Update: 2018-03-10
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference:
phải, ông cũng đang ngồi chơi.
you're loitering too.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
cô nghĩ mình đang đi chơi hả?
perpetua: what do you mean you're going on holiday?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- mình đang chơi đấu kiếm đèn mà.
- we were playing lightsabers.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
anh ta đang ngồi...
he's been in the courtroom
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
bố đang ngồi tù!
father in prison!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- Đang ngồi uống thôi.
nothing. i'm getting my glass.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
hôm nay tôi đang ngồi
bây giờ tôi phải đi ngủ rồi
Last Update: 2020-07-19
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
kẻ đang ngồi ngay đấy.
that man right there.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
anh có biết mình đang bị chơi xỏ không?
do you know you're being played?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- mẹ tôi đang ngồi đó.
- my mom's sitting there.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
anh đang ngồi trên nó đấy.
you're sitting on one now, man.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- hắn nghĩ tôi đang ngồi tù
- he also thinks i'm in prison.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- anh đang ngồi trên ghế đấy.
- you're the one in that chair.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- ai đang ngồi với joan thế?
- who's that with joan? - mmm?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
cha mẹ em đang ngồi ở đâu?
where--where are your parents?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- chắc chắn như ông đang ngồi đây.
- just as sure as you're sitting there.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
christian, em đang ngồi ngay đây mà.
christian, i'm sitting right here.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
họ chết khi đang ngồi trên bô của mình.
they die squatting over their chamber pots.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
cậu ta đang ngồi trong ghế của mình kìa.
him sitting in his chair again.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: