Results for tôi không thể tham dự translation from Vietnamese to English

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

English

Info

Vietnamese

tôi không thể

English

i can't.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 16
Quality:

Vietnamese

tôi không thể.

English

i couldn't.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 3
Quality:

Vietnamese

tôi không thể!

English

- it's going to fall.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

- tôi không thể.

English

- i can't calm down!

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

- tôi không thể!

English

- i can't get a shot!

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

- "tôi không thể.

English

"oh, i can't."

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Vietnamese

tại sao tôi không được tham dự?

English

why couldn't i have been involved?

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

anh không thể tham gia

English

i can't go on a cross-country trip.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

thể tôi không thể tham gia đội.

English

maybe i can't join the team

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

tôi không thể tham gia vào một băng đảng!

English

i can't join a gang!

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

rất tiếc ngày mai tôi không thể tham gia cùng bạn

English

sorry for the slow reply

Last Update: 2024-03-10
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

tôi không biết là chúng ta được tham dự đấy.

English

i didn't know you could just attend those.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

- vì vậy chị không thể tham gia.

English

- so i can't be that invested.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

ai cũng không thể tham gia đội bóng

English

everyone can not join the team

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

nghĩa là em không thể tham gia.

English

so that means i can't get involved.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

tôi không thể tham gia với chúng tôi, có thể tôi?

English

can't i join us, can i?

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

tôi không thể tin anh đưa cả một công tố viên tham dự vào trò bịp này.

English

i-i can't believe you got a prosecutor to take part in the con.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

tôi bận chút công việc cá nhân vì thế tôi không thể tham gia

English

i'm a little busy with my personal work.

Last Update: 2023-06-10
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

cicero đáng tiếc đang bệnh và không thể tham dự phiên họp này được.

English

cicero is regrettably ill and unable to attend this session.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

tôi được nhờ chuyển lời rằng anh bạn wickham của tôi rất tiếc vì anh không thể tham dự dạ vũ

English

i'm instructed to convey my friend wickham's regrets that he cannot attend the ball.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
8,097,886,579 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK