Results for tủ điện tổng translation from Vietnamese to English

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Vietnamese

English

Info

Vietnamese

tủ điện tổng

English

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

English

Info

Vietnamese

tủ điện.

English

distribution board (db)

Last Update: 2015-01-17
Usage Frequency: 2
Quality:

Vietnamese

tủ điện chính.

English

main distribution board (mdb)

Last Update: 2015-01-17
Usage Frequency: 2
Quality:

Vietnamese

có chỗ bị vỡ sau tủ điện này.

English

can you hold the lamp?

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

cậu có cố đến nổi tủ điện không?

English

can you make it to the breaker box?

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

hóa chất để cạnh tủ điện nguy cơ cháy nổ cao.

English

chemical substances are beside cubicles.

Last Update: 2015-01-19
Usage Frequency: 2
Quality:

Vietnamese

nhà máy điện, tổng đài điện thoại, những thứ đó tôi nhường.

English

the powerhouse, the telephone exchange, these i concede.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

Để đồ ăn, bao tay, vật dụng khác vào trong tủ điện, máng điện.

English

to put food, gloves, other tool in the cubicle, wiring duct

Last Update: 2015-01-19
Usage Frequency: 2
Quality:

Vietnamese

số chuyển vận (phần dòng điện tổng trong chất điện phân, được mang bởi các anion di trú hay các cation)

English

transport number

Last Update: 2015-01-23
Usage Frequency: 2
Quality:

Vietnamese

quyết định ở đây là, tôi sẽ không thể lên đó gọi điện tổng thống bảo ngài phải thay đổi chính sách trung Đông đã tồn tại được một thế kỷ chỉ vì một đoạn phim được làm bởi một kẻ chó chết.

English

the call is this, i'm not phoning upstairs to tell the president he has to change a century's worth of middle east policy because some asshole made a video.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

google dichsản phẩm dịch vụ biến tần abb biến tần bộ điều khiển phân tán dcs abb bộ điều khiển phân tán bộ tự động chuyển nguồn ats cầu dao điện công tắc cung cấp thiết bị điện làm spare part cung cấp- lắp đặt sản phẩm điện công trình dân dụng và công nghiệp Đầu nối công nghiệp harting Đầu nối công nghiệp Đèn báo và nút nhấn khởi động mềm abb khởi động mềm máy lạnh daikin Ổ cắm phích điện plc abb plc socket công nghiệp abb switch công nghiệp thiết bị điện công nghiệp thiết bị điện dân dụng thiết bị điện hạ thế abb thiết bị điện nhập khẩu thiết bị điện thiết bị đo lường abb thiết bị đo lường thiết bị đóng cắt abb thiết bị đóng cắt thiết bị tự động hóa hãng abb thiết bị tự động hóa tủ điện tư vấn- thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp

English

google dich

Last Update: 2018-04-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Get a better translation with
7,724,964,085 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK