From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
làm hô hấp nhân tạo đi.
脈がない. .
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
tơ nhân tạo
レーヨン
Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 4
Quality:
- Ôi... hô hấp!
呼吸なんてつまらない。
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Đừng nói có người hô hấp nhân tạo tôi đấy nhé.
誰もキスしてないよな?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
hô hấp nhân tạo đi. họ có dạy cái đó nữa đâu.
どうやるのか知らない
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
không hô hấp nhé.
口移し式でない。
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- tin tốt cho hô hấp.
は、呼吸ね。
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Đó là dung dịch hô hấp.
肺に充填した液体を 吐き出してるのよ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
một trí thông minh nhân tạo
人工知能だ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
anh có một cái chân nhân tạo.
あなたの脚も義足
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
họ đã cố hô hấp nhân tạo. họ đã chạm vào ta, và ta đã giật chết họ.
蘇生させようと俺に触って 感電死したんだ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
mà đó là trí thông minh nhân tạo
それは人工知能だ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
3h nữa ở bể nhân tạo rồi lại học.
講義の準備 だからそんなの
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ngoại trừ trí thông minh nhân tạo?
人工知能を除いて?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
không lạnh như khi bị suy hô hấp đâu.
酸素が足りないほど 冷たくはないでしょ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
bắt đầu hô hấp nào. giữ tần số cao nhé.
人工呼吸を
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
hô hấp thật buồn chán. Đó là... ba miếng dán.
おい・・・パッチ3枚か?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
hệ thống kiểm soát dân số nhân tạo được thiết lập.
人口抑制が始まった
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
trí tuệ nhân tạo hoàn chỉnh thực sự lần đầu tiên trên thế giới
世界で初めての 完璧な人工知能を
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
anh có một vấn đề về tôn giáo anh phải đối với trí tuệ nhân tạo
人工知能 (a. i) には 反対の立場です
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: