Results for hô hấp nhân tạo translation from Vietnamese to Japanese

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Japanese

Info

Vietnamese

làm hô hấp nhân tạo đi.

Japanese

脈がない. .

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

nhân tạo

Japanese

レーヨン

Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 4
Quality:

Vietnamese

- Ôi... hô hấp!

Japanese

呼吸なんてつまらない。

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

Đừng nói có người hô hấp nhân tạo tôi đấy nhé.

Japanese

誰もキスしてないよな?

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

hô hấp nhân tạo đi. họ có dạy cái đó nữa đâu.

Japanese

どうやるのか知らない

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

không hô hấp nhé.

Japanese

口移し式でない。

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

- tin tốt cho hô hấp.

Japanese

は、呼吸ね。

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

Đó là dung dịch hô hấp.

Japanese

肺に充填した液体を 吐き出してるのよ

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

một trí thông minh nhân tạo

Japanese

人工知能だ

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

anh có một cái chân nhân tạo.

Japanese

あなたの脚も義足

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

họ đã cố hô hấp nhân tạo. họ đã chạm vào ta, và ta đã giật chết họ.

Japanese

蘇生させようと俺に触って 感電死したんだ

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

mà đó là trí thông minh nhân tạo

Japanese

それは人工知能だ

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

3h nữa ở bể nhân tạo rồi lại học.

Japanese

講義の準備 だからそんなの

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

ngoại trừ trí thông minh nhân tạo?

Japanese

人工知能を除いて?

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

không lạnh như khi bị suy hô hấp đâu.

Japanese

酸素が足りないほど 冷たくはないでしょ

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

bắt đầu hô hấp nào. giữ tần số cao nhé.

Japanese

人工呼吸を

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

hô hấp thật buồn chán. Đó là... ba miếng dán.

Japanese

おい・・・パッチ3枚か?

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

hệ thống kiểm soát dân số nhân tạo được thiết lập.

Japanese

人口抑制が始まった

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

trí tuệ nhân tạo hoàn chỉnh thực sự lần đầu tiên trên thế giới

Japanese

世界で初めての 完璧な人工知能を

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

anh có một vấn đề về tôn giáo anh phải đối với trí tuệ nhân tạo

Japanese

人工知能 (a. i) には 反対の立場です

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
8,329,155,654 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK