From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
ngắn
短
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
cạnh ngắn
短辺とじ
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
não ngắn.
浮腫脳
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ngày ngắn:
短い日付:
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
dùng tên ngắn
短い名前を使用
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
ngắn gọn thôi.
今日 君はパートナーを失った
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ngắn quá nhỉ!
短すぎた
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
(ngắn -) tự động
(半) 自動link that points to the first page of the konqueror 'about page', starting points contains links to home, network folders, trash, etc.
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
khung xem ngắn
簡易表示
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
cuộc đời ngắn lắm.
人生は あまりに短いからね
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
dạng thức ngày ngắn:
短い日付書式:
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
- nói ngắn gọn thôi.
- 短くしろ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
máy ở xa (ngắn)
リモートホスト (短い)
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
2km và đang rút ngắn.
2. 3kmです
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
hai chiều - cạnh ngắn
両面印刷 - 短辺とじ
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
- Đường nào ngắn nhất?
"1番いいルートは?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
400 mét và đang ngắn lại.
あと400m
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
không. chỉ ngắn hạn thôi.
いや 短い間だけだ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
-cô ấy có tóc ngắn,dựng.
彼女は短いとがった髪をしてる
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
chúng tôi thu được sóng ngắn.
放送を録音した
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: