From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
dan- mạchname
덴마크어name
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
chia màn hình thành một lưới, rồi đào xới chúng. viết bởi dan bornstein.
화면을 그리드로 나누어 뜯어내는 효과를 보여줍니다. written by dan bornstein.
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
hãy dan xa khỏi mặt kẻ ngu muội, con sẽ chẳng tìm được môi khôn ngoan nơi nó.
너 는 미 련 한 자 의 앞 을 떠 나 라 그 입 술 에 지 식 있 음 을 보 지 못 함 이 니
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
người dan xa anh mình, lặp hỏi những người khác cũng một câu ấy, thì người ta đáp như lần thứ nhứt.
혹 이 다 윗 의 한 말 을 듣 고 그 것 을 사 울 에 게 고 하 였 으 므 로 사 울 이 다 윗 을 부 른 지
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
vẽ các hình khác nhau chứa các đường văn vẹo rung động, như là được nhìn qua máy quay phim của một con khỉ. viết bởi dan bornstein.
흔들리는 곡선으로 생성된 형태를 보여줍니다. by dan bornstein.
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
chương trình này mô phỏng tập đoàn mốc lớn trong một đĩa nham thạch. các đường tròn chồng nhau và tạo ra các vòng xoáy giao thoa. viết bởi dan bornstein.
petri dish 위에 성장하는 mold의 집단 형태를 보여줍니다. 색이 있는 원이 오버랩되고 만들어지면서 나선형의 겹침을 보여줍니다. written by dan bornstein.
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
hãy nói cùng hội chúng mà rằng: hãy dan ra khỏi chung quanh chỗ ở của cô-rê, Ða-than, và a-bi-ram.
회 중 에 게 명 하 여 이 르 기 를 너 희 는 고 라 와 다 단 과 아 비 람 의 장 막 사 면 에 서 떠 나 라 하
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality: