Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
tôi đang ăn táo.
Я ем яблоко.
Last Update: 2014-02-01
Usage Frequency: 1
Quality:
tÔi Đang dÙng google dỊch]
Я ИСПОЛЬЗУЮ ГУГЛ ПЕРЕВОДЧИК]
Last Update: 2021-10-24
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
không, tôi đang xem phim, còn bàn
no, i'm watching a movie
Last Update: 2020-08-07
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
truyền lịnh cho các người kiện nó hãy đến hầu quan. xin chính quan hãy tự tra hỏi hắn, thì sẽ biết được mọi việc chúng tôi đang kiện cáo.
повелев и нам, обвинителям его, идти к тебе. Ты можешь сам, разобрав, узнать от него о всем том, в чем мы обвиняем его.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tức thì tôi sai tìm ông, mà ông đến đây là rất phải. vậy bây giờ, thay thảy chúng tôi đang ở trước mặt Ðức chúa trời, để nghe mọi điều chúa đã dặn ông nói cho chúng tôi.
Тотчас послал я к тебе, и ты хорошо сделал, что пришел. Теперь все мы предстоим пред Богом, чтобы выслушать все, что повелено тебе от Бога.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
Ê-li-hu, con trai ba-ra-kê-ên, người bu-xi, bèn cất tiếng lên nói rằng: tôi đang trẻ, còn các anh là ông già; vì vậy, tôi nhát, không dám tỏ cho các anh biết ý tưởng tôi.
И отвечал Елиуй, сын Варахиилов, Вузитянин, и сказал: я молод летами, а вы – старцы; поэтому я робел и боялся объявлять вам мое мнение.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: