Aprendiendo a traducir con los ejemplos de traducciones humanas.
De traductores profesionales, empresas, páginas web y repositorios de traducción de libre uso.
От лош слух не ще се бои; Сърцето му е непоколебимо понеже уповава на Господа.
người không sợ cái tin hung; lòng người vững bền, tin cậy nơi Ðức giê-hô-va.
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Непоколебимо е сърцето ми, Боже, непоколебимо е сърцето ми; Ще пея, а ще славословя.
hỡi Ðức chúa trời, lòng tôi vững chắc, lòng tôi vững chắc; tôi sẽ hát, phải, tôi sẽ hát ngợi khen.
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
нека държим непоколебимо надеждата, която изповядваме, защото е верен Оня, Който се е обещал;
vì nhờ dâng chỉ một của tế lễ, ngài làm cho những kẻ nên thánh được trọn vẹn đời đời.
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
който, като дойде и видя делото на Божията благодат, зарадва се, и увещаваше всички да пребъдват в Господа с непоколебимо сърце.
tay chúa ở cùng mấy người đó, nên số người tin và trở lại cùng chúa rất nhiều.
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
от Завулона, петдесет хиляди души, които можеха да излизат с войската, да го поставят в строй с всякакви военни оръжия, и да управляват сражението, с непоколебимо сърце;
về sa-bu-lôn, có năm vạn người hay bày trận, cầm các thứ binh khí dự bị đặng giao chiến, hàng ngũ chỉnh tề, có một lòng một dạ.
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
(По слав. 107). Песен. Давидов псалом. Непоколебимо е сърцето ми, Боже; Ще пея, а още ще славословя, с душата си*
hỡi Ðức chúa trời, lòng tôi vững chắc; tôi sẽ hát, phải, linh hồn tôi sẽ hát ngợi khen.
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad: