De traductores profesionales, empresas, páginas web y repositorios de traducción de libre uso.
就 是 本 月 十 四 日 黃 昏 的 時 候 、 你 們 要 在 所 定 的 日 期 守 這 節 、 要 按 這 節 的 律 例 典 章 而 守
các ngươi phải giữ lễ đó theo kỳ nhất định, tức là ngày mười bốn tháng nầy, vào buổi chiều tối; các ngươi phải làm theo hết thảy lệ định và luật pháp về lễ đó.
人 子 阿 、 以 色 列 家 住 在 本 地 的 時 候 、 在 行 動 作 為 上 玷 污 那 地 . 他 們 的 行 為 在 我 面 前 、 好 像 正 在 經 期 的 婦 人 那 樣 污 穢
hỡi con người, khi nhà y-sơ-ra-ên ở trong đất mình, đã làm ô uế đất ấy bởi đường lối và việc làm của mình: đường lối chúng nó ở trước mặt ta như là sự ô uế của một người đờn bà chẳng sạch.