Aprendiendo a traducir con los ejemplos de traducciones humanas.
De traductores profesionales, empresas, páginas web y repositorios de traducción de libre uso.
吉 罷 珥 人 、 九 十 五 名
họ ghi-ba, chín mươi lăm;
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
睚 珥 死 了 、 就 葬 在 加 們
khi giai-rơ thác thì được chôn tại kha-môn.
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
睚 珥 人 以 拉 作 大 衛 的 宰 相
còn y-ra, người giai-rơ, làm tể tướng thân mật của Ða-vít.
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
伊 勒 多 臘 、 基 失 、 何 珥 瑪
Ê-thô-lát, kê-sinh, họt-ma,
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
戶 珥 生 烏 利 、 烏 利 生 比 撒 列
hu-rơ sanh u-ri, u-ri sanh ra bết-sa-lê-ên.
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
伊 利 多 拉 、 比 土 力 、 何 珥 瑪
eân-thô-lát, bê-thu, họt-ma,
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
你 今 天 要 從 摩 押 的 境 界 亞 珥 經 過
ngày nay ngươi sẽ đi ngang qua a-rơ, bờ cõi của dân mô-áp,
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
羅 得 到 了 瑣 珥 、 日 頭 已 經 出 來 了
khi mặt trời mọc lên khỏi đất, thì lót vào đến thành xoa.
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
一 個 是 何 珥 瑪 王 、 一 個 是 亞 拉 得 王
vua họt-ma, vua a-rát,
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
亞 撒 黑 追 趕 押 尼 珥 、 直 追 趕 他 不 偏 左 右
người đuổi theo Áp-ne, không xây qua khỏi người, hoặc về bên hữu hay là bề bên tả.
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
並 向 亞 珥 城 眾 谷 的 下 坡 、 是 靠 近 摩 押 的 境 界
cùng những triền trũng chạy xuống phía a-rơ, và đụng ranh mô-áp.
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
一 個 是 多 珥 山 崗 的 多 珥 王 、 一 個 是 吉 甲 的 戈 印 王
cua Ðô-rơ ở trên các nơi cao Ðô-rơ, vua gô-im ở ghinh-ganh,
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
又 有 迦 得 支 派 . 丟 珥 的 兒 子 以 利 雅 薩 作 迦 得 人 的 首 領
kế đến chi phái gát; các quan trưởng của người gát là Ê-li-a-sáp, con trai của rê -u-ên;
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
他 們 的 名 字 、 屬 流 便 的 、 有 示 丟 珥 的 兒 子 以 利 蓿
Ðây là tên những người sẽ giúp đỡ các ngươi: về chi phái ru-bên, Ê-lít-su, con trai của sê-đêu;
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
亞 施 他 拉 人 烏 西 亞 、 亞 羅 珥 人 何 坦 的 兒 子 沙 瑪 、 耶 利
u-xia ở Ách-ta-rốt; sa-ma và giê-hi-ên, con trai của hô-tam ở a-rô -e;
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
第 六 日 來 獻 的 、 是 迦 得 子 孫 的 首 領 、 丟 珥 的 兒 子 以 利 雅 薩
ngày thứ sáu, đến quan trưởng của con cháu gát, là Ê-li-a-sáp, con trai Ðê -u-ên.
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
他 們 又 與 巴 力 毘 珥 連 合 、 且 喫 了 祭 死 神 〔 或 作 人 〕 的 物
tổ phụ chúng tôi cũng cúng thờ ba-anh-phê-rô, aên của lễ cúng kẻ chết;
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
以 掃 眾 子 的 名 字 如 下 . 以 掃 的 妻 子 亞 大 生 以 利 法 、 以 掃 的 妻 子 巴 實 抹 生 流 珥
Ðây là tên các con trai Ê-sau: a-đa-vợ người, sanh Ê-li-pha; bách-mát, cũng vợ người, sanh rê -u-ên.
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
北 界 要 從 大 海 起 、 畫 到 何 珥 山 . 從 何 珥 山 畫 到 哈 馬 口 、 通 到 西 達 達
nầy là giới hạn của các ngươi về phía bắc: từ biển lớn, các ngươi sẽ chấm núi hô-rơ làm hạn;
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
亞 瑪 賽 是 以 利 加 拿 的 兒 子 、 以 利 加 拿 是 約 珥 的 兒 子 、 約 珥 是 亞 撒 利 雅 的 兒 子 、 亞 撒 利 雅 是 西 番 雅 的 兒 子
a-ma-sai con trai của eân-ca-na, eân-ca-na con trai của giô-ên, giô-ên con trai của a-xa-ria, a-xa-ria con trai của xô-phô-ni,
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad: