Aprendiendo a traducir con los ejemplos de traducciones humanas.
De traductores profesionales, empresas, páginas web y repositorios de traducción de libre uso.
alt, du har opbygget.
tôi nghĩ chúng ta về thôi.
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
jeg har opbygget firmaet.
- bố biết con lập ra nó mà.
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
- velskrevet. lysende opbygget.
câu chuyện rất hay, cốt truyện rất tuyệt.
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
alt jeg har opbygget, var for dig.
tất cả mọi thứ tao làm nên đều cho mày cả.
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
han har opbygget en hær af danske lejesoldater.
Ông ấy có một đạo quân lính đánh thuê từ Đan mạch.
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
føderationen har ødelagt alt, hvad vi har opbygget.
liên minh đã huỷ hoại tất cả những gì mà chúng ta đã vất vả xây dựng.
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
de har i en ung alder opbygget et forretningsimperium. hvad ...
anh quả thực còn rất trẻ để có một đế chế hùng mạnh như vậy.
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
måske har vi opbygget en vis tolerance efter alle de år.
có lẽ mình đã lờn thuốc sau nhiều năm trời?
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
din mangel på disciplin har truet alt, hvad vi har opbygget.
sự thiếu kỉ luật của anh đã gây ra rủi ro mọi thứ ta đã làm.
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
det er dit show nu men vil du vide, hvordan det blev opbygget?
chính trị. Đường dài cần ngoại giao tốt, đặc biệt là đối với loài người.
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
gennem årene har jeg opbygget et respektabelt navn, ikke som berkowitz.
tôi đã dựng cho mình uy tín cực kì đáng kính nể trong mấy năm qua, không giống như mấy tên nhà berkowitzes đó.
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
jeg har opbygget stedet over 30 år med min egne hænder, sved og blod.
tôi đã làm ở đây 30 năm gây dựng chỗ này từ con số không, bằng chính đôi tay này đổ không chỉ mồ hôi mà cả máu.
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
jeg sagde, at det ikke passede, men han havde opbygget en fantasi.
tôi đã cố nói với nó, không phải là vậy, nhưng nó đã tự xây dựng cái ảo tưởng này, và...
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
tror du jeg vil lade en simpel fucking indsat spolere alt jeg har opbygget?
cô nghĩ tôi sẽ để một tên khốn vớ vẩn phá hủy mọi thứ tôi đã gây dựng sao?
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
dette samfund af vampyrer, du har opbygget du har deres respekt deres kærlighed.
cậu đã xây dựng nên cộng đồng này, cậu có sự tôn trọng của họ, tình cảm của họ.
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
opbygget efter at have trænet sammen i mange år. de betragter nu hinanden som brødre.
giờ 2 đứa nó như là anh em.
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
jeg havde efterhånden opbygget en anseelig kreds af mænd og kunne ikke huske dem fra hinanden. skat, skal vi mødes?
Đến thời điểm này tôi đã xây dựng một số lượng đáng kể đàn ông... và bắt đầu gặp vấn đề trong việc nhớ ra ai là ai.
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
fordi "haute cuisine" er en forældet form for hierarki - opbygget af gamle regler, skrevet af gamle mænd.
bởi việc nấu ăn thượng hạng này đã có 1 hệ thống cấp bậc từ lâu đời được xây dựng dựa trên những quy định được viết ra bởi những lão già ngu ngốc.
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Advertencia: contiene formato HTML invisible
skrifttype der skal skrives, specificeret som "family, style" hvor stil et 24- bit decimaltal opbygget af:
phông chữ cần in ra, được xác định như « nhóm, kiểu » mà kiểu là một con số thập phân 24- bit được tạo dạng .
Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Advertencia: contiene formato HTML invisible
"jeg kan ikke de små ting, men jeg kan opbygge en stor stat."
"tôi không biết chơi đàn lia, nhưng tôi có thể tạo lập một quốc gia vĩ đại từ một thành phố nhỏ." - gì?
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Advertencia: contiene formato HTML invisible