Aprendiendo a traducir con los ejemplos de traducciones humanas.
De traductores profesionales, empresas, páginas web y repositorios de traducción de libre uso.
kärki vain värjätään mustaksi.
chỉ cần vặt lấy ngọn đen.
Última actualización: 2016-10-28
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
hampaani värjätään harmaiksi, kun esittelemme tavallista tahnaa.
Đó là một vai rất hay. họ trét bột xám lên răng tôi để cho thấy kem đánh răng thường.
Última actualización: 2016-10-28
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
kangas hangataan aivan sileäksi, ja värjätään sitten kenkälankilla.
vải mền này, chúng tôi cạo nó cho tới khi nó thật phẳng, và rồi nhuộm nó bằng xi đánh giày.
Última actualización: 2016-10-28
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
jos oiet ensimmäistä kertaa mukanaja he saavat ketun, poskesi värjätään vereiiä.
nếu đó là lần đầu tiên đi săn và họ bắt được một con chồn, họ sẽ bôi máu lên hai gò má của con.
Última actualización: 2016-10-28
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
olet saanut selville, kuinka hiukset värjätään - nätiksi, niin olen helvetin varma siitä, - että saat myös selville mistä saat proteesin tynkääsi.
mày đã tìm được cách để nhuộm mớ tóc thành giống như một thằng đồng tính, chắc mày cũng tự tìm được cách để có được một bàn tay giả
Última actualización: 2016-10-28
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
- joko he erehtyivät, - tai tyttärenne hiukset värjättiin samalla, kun hänet huumattiin tajuttomaksi.
hoặc là họ nhầm lẫn hoặc là chúng đã nhuộm tóc con gái anh khi đánh thuốc con bé
Última actualización: 2016-10-28
Frecuencia de uso: 1
Calidad: