Aprendiendo a traducir con los ejemplos de traducciones humanas.
De traductores profesionales, empresas, páginas web y repositorios de traducción de libre uso.
hogy az alázatosokat felmagasztalja, és a gyászolókat szabadulással vidámítsa.
nhắc lên cao những kẻ bị hạ xuống, và cứu đỡ những người buồn thảm cho được phước hạnh.
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
az igazság felmagasztalja a nemzetet; a bûn pedig gyalázatára van a népeknek.
sự công bình làm cho nước cao trọng; song tội lỗi là sự hổ thẹn cho các dân tộc.
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
mert a ki magát felmagasztalja, megaláztatik; és a ki magát megalázza, felmagasztaltatik.
kẻ nào tôn mình lên thì sẽ bị hạ xuống, còn kẻ nào hạ mình xuống thì sẽ được tôn lên.
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
jobb, a kit kevésre tartanak, és szolgája van, mint a ki magát felmagasztalja, és szûk kenyerû.
người ta được khen ngợi tùy theo sự khôn sáng mình; còn kẻ có lòng tà vạy sẽ bị khinh dể.
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
de te, oh uram! paizsom vagy nékem, dicsõségem, az, a ki felmagasztalja az én fejemet.
tôi lấy tiếng tôi mà kêu cầu Ðức giê-hô-va, từ núi thánh ngài đáp lời tôi.
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
harmadnap múlva a faraó felmagasztalja a te fejedet, és visszahelyez téged hivatalodba, és adod a faraó kezébe az õ poharát, az elébbi tiszted szerint, mikor az õ pohárnokja valál.
trong ba ngày nữa, pha-ra-ôn sẽ tha quan ra khỏi ngục, phục chức lại, quan sẽ dâng cái chén của pha-ra-ôn vào tay người như cũ, như khi còn làm chức tửu chánh.
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
mondom néktek, ez megigazulva méne alá az õ házához, inkább hogynem amaz: mert valaki felmagasztalja magát, megaláztatik; és a ki megalázza magát, felmagasztaltatik.
ta nói cùng các ngươi, người nầy trở về nhà mình, được xưng công bình hơn người kia; vì ai tự nhắc mình lên sẽ phải hạ xuống, ai tự hạ mình xuống sẽ được nhắc lên.
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
a király a maga tetszése szerint cselekszik és felfuvalkodik és felmagasztalja magát minden isten felett, és az istenek istene ellen is vakmerõn szól, és szerencsés lesz, mígnem betelik a harag; mert a mi elhatároztatott, az végre [is] hajtatik.
vua sẽ làm theo ý muốn mình; kiêu ngạo và lên mình cao hơn hết các thần; nói những lời lạ lùng nghịch cùng Ðức chúa trời của các thần. người sẽ được may mắn cho đến khi cơn thạnh nộ chúa được trọn, bởi vì điều gì đã có chỉ định thì phải ứng nghiệm.
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad: