Usted buscó: fogyatkozás (Húngaro - Vietnamita)

Traducción automática

Aprendiendo a traducir con los ejemplos de traducciones humanas.

Hungarian

Vietnamese

Información

Hungarian

fogyatkozás

Vietnamese

 

De: Traducción automática
Sugiera una traducción mejor
Calidad:

Contribuciones humanas

De traductores profesionales, empresas, páginas web y repositorios de traducción de libre uso.

Añadir una traducción

Húngaro

Vietnamita

Información

Húngaro

az egyenetlen meg nem egyenesíthetõ, és a fogyatkozás meg nem számlálható.

Vietnamita

vật chi đã cong vẹo không thể ngay lại được, và vật gì thiếu không thể đếm được.

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Húngaro

tiszta vagyok, fogyatkozás nélkül: mocsoktalan vagyok, bûn nincsen bennem.

Vietnamita

tôi trong sạch, không có vi phạm; tôi vô tội, và trong lòng tôi chẳng có gian ác gì.

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Húngaro

a kitartásban pedig tökéletes cselekedet legyen, hogy tökéletesek és épek legyetek minden fogyatkozás nélkül.

Vietnamita

nhưng sự nhịn nhục phải làm trọn việc nó, hầu cho chính mình anh em cũng trọn lành toàn vẹn, không thiếu thốn chút nào.

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Húngaro

monda néki az ifjú: mindezeket megtartottam ifjúságomtól fogva; mi fogyatkozás van még bennem?

Vietnamita

người trẻ đó thưa rằng: tôi đã giữ đủ các điều nầy; còn thiếu chi cho tôi nữa?

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Húngaro

mert senki sem áldozhat, a kiben fogyatkozás van: vagy vak, vagy sánta vagy csonka orrú, vagy hosszú tagú.

Vietnamita

phàm ai có một tật không được đến gần, như đây: người mù, què, sệp mũi hay là tứ chi không đều;

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Húngaro

És ezek a tiszttartók ellátták salamon királyt és mindazokat, a kik a salamon király asztalánál valának, kiki az õ hónapján, minden fogyatkozás nélkül.

Vietnamita

các người làm đầu quan lại, mỗi người một tháng, lo sắm sửa đồ cần dùng cho vua sa-lô-môn và cho hết thảy những người được nhận tiếp nơi bàn vua, chẳng thiếu chi hết.

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Húngaro

csak a függönyhöz be ne menjen, és az oltárhoz ne közelítsen, mert fogyatkozás van õ benne, hogy meg ne fertõztesse az én szenthelyemet. Én vagyok az Úr, az õ megszentelõjök.

Vietnamita

nhưng không được đi đến gần bàn thờ, vì có tật nơi mình. ngươi chớ làm các nơi thánh ta ra ô uế, vì ta, Ðức giê-hô-va, làm các nơi đó nên thánh.

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Húngaro

ne áldozzál az Úrnak, a te istenednek olyan ökröt és juhot, a melyen valami fogyatkozás van, akármi hiba; mert útálatosság az az Úrnak, a te istenednek.

Vietnamita

ngươi chớ dâng cho giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi con bò đực, hoặc con chiên có tì vít, hay một tật chi; vì ấy là một sự gớm ghiếc cho giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi.

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Húngaro

akkor az igazgatók és tiszttartók igyekvének okot találni dániel ellen a birodalom dolgai miatt; de semmi okot vagy vétket nem találhatának; mert hûséges volt, és semmi fogyatkozás, sem vétek nem találtaték benne.

Vietnamita

các quan thượng thơ và trấn thủ bèn tìm cớ kiện Ða-ni-ên về việc nước; nhưng họ không thể tìm được một cớ nào, hay một sự xấu nào của người, bởi người là trung thành, trong người chẳng có điều lỗi và cũng chẳng có sự xấu.

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Húngaro

a holdnak fogyatkozása.

Vietnamita

một đêm nguyệt thuật.

Última actualización: 2016-10-28
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Obtenga una traducción de calidad con
7,745,717,031 contribuciones humanas

Usuarios que están solicitando ayuda en este momento:



Utilizamos cookies para mejorar nuestros servicios. Al continuar navegando está aceptando su uso. Más información. De acuerdo