De traductores profesionales, empresas, páginas web y repositorios de traducción de libre uso.
megegyezhetünk.
chờ đã, tôi... tôi có thể hợp lý
Última actualización: 2016-10-28
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
talán megegyezhetünk.
chúng ta có thể có 1 cuộc thương lượng.
Última actualización: 2016-10-28
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
megegyezhetünk addig?
tới lúc đó ta có thể tìm ra một giải pháp không?
Última actualización: 2016-10-28
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
de megegyezhetünk 320-ban.
nhưng tôi sẽ chấp nhận giá 320$,
Última actualización: 2016-10-28
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
- megegyezhetünk az esküjérői... most.
donnie thật hết sức galăng.
Última actualización: 2016-10-28
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
talán megegyezhetünk az árában,
có lẽ chúng ta có thể thương lượng giá cả,
Última actualización: 2016-10-28
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
azt hiszem, végre megegyezhetünk.
nghe này, tôi nghĩ chúng ta có thể đi đến thỏa thuận ngay.
Última actualización: 2016-10-28
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
ha lestert is vihetem, megegyezhetünk.
nếu tôi có thể mang theo lester thì tôi sẵn sàng làm việc đó.
Última actualización: 2016-10-28
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
rendben, isabelle megegyezhetünk valami időpontban?
isabelle, giờ ta lên lịch hẹn được chứ?
Última actualización: 2016-10-28
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
hogyha elárulja, ki ez az egyén, akkor megegyezhetünk.
cho tôi biết kẻ đó là ai và anh sẽ có thỏa thuận.
Última actualización: 2016-10-28
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
szerintem, mindannyian megegyezhetünk abban, hogy ez ki legyen, ugye?
tôi nghĩ ta đều thống nhất đó sẽ là ... đúng không ?
Última actualización: 2016-10-28
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
nem azt jelenti, hogy nem... dolgozhatunk össze. megegyezhetünk úgy, hogy abból mindketten jól jöjjünk ki.
không có nghĩa là ta không thể cùng nhau làm việc, đám phán, miễn là đôi bên cùng có lợi.
Última actualización: 2016-10-28
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
abba a nyomornegyedbe menni élvezetes, ma éjszaka ha ma jó dolgot teszünk, megegyezhetünk de ha az ezredes megtudja...
- ok , tôi sẽ ở lại , không vấn đề gì . Đội trưởng , quảng trường đó thuộc về cabral .
Última actualización: 2016-10-28
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
nem akarom szidni sem a henryt, sem a spencert, de megegyezhetünk abban, hogy ez a világ legkiválóbb fegyvere?
không có ý xúc phạm henry hay spencer, các cháu nghĩ mình có thể nhất trí rằng đây là khẩu súng tốt nhất trên đời không?
Última actualización: 2016-10-28
Frecuencia de uso: 1
Calidad: