De traductores profesionales, empresas, páginas web y repositorios de traducción de libre uso.
attendants:
thành phần tham dự
Última actualización: 2019-05-04
Frecuencia de uso: 4
Calidad:
flight attendants, too.
tiếp viên cũng vậy!
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
the two flight attendants...
hai chiêu đãi viên hàng không...
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
"we're flight attendants.
"tụi em là tiếp viên hàng không.
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Advertencia: contiene formato HTML invisible
absent slaves or attendants?
không mang theo người hầu sao?
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
actually, we're flight attendants.
thật ra tụi em là tiếp viên hàng không.
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
flight attendants, prepare for departure.
các tiếp viên chuẩn bị cất cánh nhé
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
state the reasons and introduce attendants
tuyên bố lý do, giới thiệu đại biểu
Última actualización: 2019-05-10
Frecuencia de uso: 2
Calidad:
he beat up two of the attendants and escaped.
anh ta đập hai người y công và thoát rồi.
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
flight attendants, prepare for take off, please.
các tiếp viên hàng không, xin hãy chuẩn bị để cất cánh.
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
flight attendants, please be seated for takeoff.
tiếp viên , xin vui lòng ngồi xuống để cất cánh
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
- off. - flight attendants, prepare for takeoff.
tắt!
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
villagers, slaves and attendants, all in great number.
dân làng, nô lệ và người hầu, tất cả với con sô rất lớn.
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
flight attendants, take your positions for an emergency landing.
người đâu, giữ yên vị trí đề phòng bất trắc.
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
guess you'd prefer half mechanics, half gas station attendants?
chắc cậu thích một nửa là thợ máy, nửa kia là đám bán xăng dầu chứ gì?
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
flight attendants said they'd look after her until she landed, but...
tiếp viên hàng không đã nói họ sẽ chăm sóc con bé cho tới khi hạ cánh, nhưng...
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
our flight time to atlanta is approximately 52 minutes, flight attendants, take your seat.
chuyến bay đến atlanta của chúng ta sẽ kéo dài khoảng 52 phút, các tiếp viên hàng không, hãy ngồi vào ghế của quý vị.
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad: