De traductores profesionales, empresas, páginas web y repositorios de traducción de libre uso.
take life
limited visibility
Última actualización: 2021-01-07
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
chaotic life
chìm đắm vào bầu không khí yên bình
Última actualización: 2023-03-31
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
not very literary, you see.
không mấy văn chương, phải không?
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
it's a literary reference.
nó là một tác phẩm văn học.
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
where are the literary magazines?
tạp chí văn học ở đâu?
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
winner of annual literary award
thắng giải văn học thường niên...
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
i won the annual literary award?
tôi đã thắng giải văn học thường niên?
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
now we know who your literary influences are.
bây giờ thì ta biết văn chương của cô tác động tới ai rồi.
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
the literary circle is buzzing about it.
văn đàn đang xôn xao vì nó.
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
as literary form, these things is useless.
chỉ là hình thức thôi, toàn mấy thứ vô nghĩa thôi.
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
a poet with serious pretensions to literary greatness.
một nhà thơ có kỳ vọng thực sự đạt được vị trí cao về văn học.
Última actualización: 2012-03-13
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
from the literary point of view, he fits the bill.
nhìn từ quan điểm của văn học, cậu ta phù hợp với các tiêu chí.
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
i know that these are not important literary questions...
cháu biết đây không phải là những câu hỏi quan trọng mang tính văn chương...
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
i get it in a literary sense or whatever, but...
cháu hiểu họ không hề tồn tại ở hiện thực, nhưng...
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
"and that your book is full of important literary questions...
"và trong sách của ông thì ngập tràn nhiều câu hỏi văn chương quan trọng hơn...
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
Advertencia: contiene formato HTML invisible