Aprendiendo a traducir con los ejemplos de traducciones humanas.
De: Traducción automática
Sugiera una traducción mejor
Calidad:
De traductores profesionales, empresas, páginas web y repositorios de traducción de libre uso.
wait i will message you in one hour
đợi tôi sẽ nhắn tin cho bạn sau một giờ
Última actualización: 2020-09-07
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
i'll feed you after.
Đi tắm đi. mẹ sẽ cho con ăn sau.
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
i will not have time for you after all...
tôi sẽ không có đủ thời gian cho cậu, sau tất cả nỗ lực...
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
i saw you after lockdown.
tôi thấy cậu sau khi phong tỏa.
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
i will come back to you after fixing it.
anh sửa nó xong rồi quay lại liền.
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
i'll find you after. okay?
chị sẽ tìm em sau, được chứ?
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
i'll message you back later
tôi sẽ nhắn tin lại cho bạn sau khi tôi về
Última actualización: 2024-06-08
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
- how about i tell you after?
- em nói sau được không ?
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
- i'll tell you after deposition.
- tôi sẽ kể sau khi anh cung cấp lời khai.
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
i couldn't face you after that.
anh không thể đối diện với em sau lần đó.
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
i lost track of you after washington.
tôi đã không gặp anh sau khi ở washington, frank.
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
see you after school.
hẹn gặp bố khi tan học.
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
i might eat you after you're dead.
tôi sẽ ăn cô sau khi cô chết.
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
- see you after the show.
- hẹn gặp sau buổi biểu diễn.
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
i know it's just you after 8:00.
mình biết chỉ có mình cậu ở đó sau 8:00 thôi.
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
- what are you after, pam?
- cô sẽ làm gì tiếp theo, pam?
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
...and i'll find you after everything is over.
tôi sẽ đi tìm anh
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
i'll join you after i finish this level.
tôi sẽ gặp các anh sau khi chơi xong màn này.
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
- see you after school, dory!
- tan trường cháu gặp cô nhé, cô dory!
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
- never seen you after hours.
anh chưa bao giờ gặp em sau giờ hành chánh cả.
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia: