Usted buscó: tìm kiếm được cá nhân hóa (Inglés - Vietnamita)

Traducción automática

Aprendiendo a traducir con los ejemplos de traducciones humanas.

English

Vietnamese

Información

English

tìm kiếm được cá nhân hóa

Vietnamese

 

De: Traducción automática
Sugiera una traducción mejor
Calidad:

Contribuciones humanas

De traductores profesionales, empresas, páginas web y repositorios de traducción de libre uso.

Añadir una traducción

Inglés

Vietnamita

Información

Inglés

Ích kỉ cá nhân

Vietnamita

coi đời bằng nửa con mắt

Última actualización: 2020-01-31
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Anónimo

Inglés

hệ số bảo hiểm xã hội cá nhân

Vietnamita

si rate paid by employee

Última actualización: 2015-01-22
Frecuencia de uso: 2
Calidad:

Referencia: Anónimo

Inglés

hệ số bảo hiểm thất nghiệp cá nhân

Vietnamita

ui rate paid by employee

Última actualización: 2015-01-22
Frecuencia de uso: 2
Calidad:

Referencia: Anónimo

Inglés

nghĩa vụ quyết toán thay cho cá nhân:

Vietnamita

pit finalization obligation on behalf of individual:

Última actualización: 2015-01-22
Frecuencia de uso: 2
Calidad:

Referencia: Anónimo

Inglés

đôi lúc, 1 ngày cô ấy chỉ kiếm được 30 nghìn đồng

Vietnamita

bởi vì đại dịch covid19, kinh kế gia đình càng trở nên khó khăn hơn

Última actualización: 2021-06-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Anónimo

Inglés

i. Đối với cá nhân cư trú có hợp đồng lao động:

Vietnamita

for individuals with labor contracts:

Última actualización: 2015-01-22
Frecuencia de uso: 2
Calidad:

Referencia: Anónimo

Inglés

i. nghĩa vụ khấu trừ thuế của tổ chức, cá nhân trả thu nhập:

Vietnamita

i.the tax deducted obligation of income paying agencies:

Última actualización: 2015-01-22
Frecuencia de uso: 2
Calidad:

Referencia: Anónimo

Inglés

i. khấu trừ thuế tncn đối với tnct trả cho cá nhân có hợp đồng lao động:

Vietnamita

i.

Última actualización: 2015-01-22
Frecuencia de uso: 2
Calidad:

Referencia: Anónimo

Inglés

tỪng cÁ nhÂn phẢi tham khẢo Ý kiẾn vỚi cỐ vẤn ĐỘc lẬp dỰa trÊn tÌnh hÌnh cỤ thỂ cỦa bẢn thÂn.

Vietnamita

each person or entity should seek advice based on the its particular circumstances from an independent tax advisor.

Última actualización: 2019-03-16
Frecuencia de uso: 2
Calidad:

Referencia: Anónimo

Inglés

tôi thực sự rất giỏi về tìm kiếm thông tin. tôi nghĩ nó giúp tôi khá nhiều trong học tập và làm việc

Vietnamita

thành phố rất nhộn nhịp và đông đúc

Última actualización: 2023-10-26
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Anónimo

Inglés

chi phí đầu tư của một cá nhân, vật ký thác hoặc bất động sản chỉ được khấu trừ đến một mức độ chi phí vướt mức

Vietnamita

investment expenses of an individual, trust or estate are deductible only to the extent they exceed

Última actualización: 2019-03-16
Frecuencia de uso: 2
Calidad:

Referencia: Anónimo

Inglés

sau khi đã kiểm tra, đối chiếu với hồ sơ gốc của cá nhân và hồ sơ đóng bhxh của đơn vị xác nhận:

Vietnamita

after checking and comparing with original documents of employee and si paying documents of company, confirms:

Última actualización: 2015-01-22
Frecuencia de uso: 2
Calidad:

Referencia: Anónimo

Inglés

eb-5 quy định, và cũng khiến cho công ty gặp khó khăn trong công tác tìm kiếm nhà Đầu tư mới.

Vietnamita

program requirements and may make it more difficult for the company to find future investors.

Última actualización: 2019-03-16
Frecuencia de uso: 2
Calidad:

Referencia: Anónimo

Inglés

hoạt động cắt giảm khí gây hiệu ứng nhà kính đều được đề cập trong toàn bộ chiến lược và kế hoạch hành động quốc gia, tuy nhiên lại chưa có bất cứ bộ luật nào hoặc các văn bản dưới luật nào xác định trách nhiệm và vai trò của các cá nhân, tổ chức chủ thể hành vi phát thải khí nhà kính.

Vietnamita

chính sách hiện tại liên quan đến biến đổi khí hậu dù có tính thực thi rất cao tuy nhiên lại thiếu những quy định về việc thực thi những chính sách này. hoạt động cắt giảm khí gây hiệu ứng nhà kính đều được đề cập trong toàn bộ chiến lược và kế hoạch hành động quốc gia, tuy nhiên lại chưa có bất cứ bộ luật nào hoặc các văn bản dưới luật nào xác định trách nhiệm và vai trò của các cá nhân, tổ chức thực hiện hành vi phát thải khí nhà kính.

Última actualización: 2019-03-16
Frecuencia de uso: 2
Calidad:

Referencia: Anónimo

Inglés

chúng ta cần phải tìm kiếm luận chứng về tính khả thi của kế hoạch ndc về nông nghiệp cho từng hoạt động nhằm có biện pháp can thiệp phù hợp đối với khu sinh thái nông nghiệp và/hoặc từng địa phương.

Vietnamita

a feasibility study for agricultural ndc should be conducted for each activity to identify the appropriate intervention for each agro-ecological zone and/or each province accordingly.

Última actualización: 2019-03-16
Frecuencia de uso: 2
Calidad:

Referencia: Anónimo

Inglés

việc này sẽ sẽ giúp chúng ta, tập đoàn alpla, hiểu rõ sự cống hiến của từng cá nhân cho chiến lược tại Địa phương và chiến lược khu vực, cũng như năm suất làm việc của tập đoàn alpla trên phạm vi toàn cầu.

Vietnamita

this enables all of us at alpla to fully understand our individual contribution to the local and regional strategy as well as to the performance of alpla globally.

Última actualización: 2019-03-08
Frecuencia de uso: 2
Calidad:

Referencia: Anónimo

Inglés

theo dõi trận động đất kinh hoàng tại nhật bản , nhóm ứng phó khủng hoảng và văn phòng tại tokyo của chúng tôi làm thêm giờ để tập hợp các tài nguyên nhằm trợ giúp, bao gồm công cụ tìm kiếm người thân và trang thông tin với các liên kết đến các trang nơi bạn có thể quyên góp.

Vietnamita

theo dõi trận động đất kinh hoàng tại nhật bản, nhóm ứng phó khủng hoảng and văn phòng tại tokyo of our làm thêm giờ to tập hợp các tài nguyên nham trợ giúp, bao gồm công cụ tìm kiếm người thân and trang thông tin with the the linked to pages nơi you can quyên góp.

Última actualización: 2015-11-12
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Anónimo

Inglés

- quan hệ phát triển kinh tế, phát triển đô thị và sử dụng đất đai đôi khi có mâu thuẩn và phức tạp, chính sách về đất đai đang từng bước hoàn thiện, nhưng một số địa phương, tổ chức, doanh nghiệp, cá nhân chưa coi trọng hiệu quả sử dụng đất dẫn đến sử dụng đất tuỳ tiện, lãng phí, gây khó khăn trong công tác quản lý sử dụng đất.

Vietnamita

- the connection between economic development, urban area development and land use sometimes gets complicated. the land policy is gradually improving, but some of the provinces, organizations, enterprises and individuals do not consider the efficiency of land use, so that it causes to be unmethodical and difficult for the land use management.

Última actualización: 2019-03-03
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Anónimo

Obtenga una traducción de calidad con
7,790,175,918 contribuciones humanas

Usuarios que están solicitando ayuda en este momento:



Utilizamos cookies para mejorar nuestros servicios. Al continuar navegando está aceptando su uso. Más información. De acuerdo