De traductores profesionales, empresas, páginas web y repositorios de traducción de libre uso.
make/ model:
hãng/ mô hình:
Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
they were detailed, down to the make, model and color of the backpack.
chúng đã tính toán kĩ tất cả. màu sắc và kiểu của cái túi.
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
white male, 30s, in a four-door maroon, unknown make, model.
Đàn ông da trắng, khoảng 30 tuổi, trong chiếc đỏ xẫm 4 cửa, không rõ hiệu xe
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
suspect is white male, 30s, in a four-door maroon, unknown make, model.
kẻ tình nghi là một người đàn ông da trắng,khoảng30 tuổi,trong một chiếc xe màu đỏ sẫm 4 cửa, không rõ nhãn hiệu.
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
what a difference another fucking year makes.
lại một năm nhiều thay đổi nữa.
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
nothing this year makes any sense to me at all.
không có gì trong năm này có ý nghĩa gì với tôi cả.
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
i always enjoyed to make models when i was a boy.
tôi đã rất thích làm những mô hình như thế này khi còn bé.
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
what a difference a year makes... off the bottle and the blow, high on life itself.
chỉ sau một năm chàng đã thay đổi, thoát khỏi rượu chè và tai họa, thăng tiến trong cuộc sống.
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
o lord, i have heard thy speech, and was afraid: o lord, revive thy work in the midst of the years, in the midst of the years make known; in wrath remember mercy.
hỡi Ðức giê-hô-va! tôi đã nghe danh tiếng ngài thì tôi sợ hãi. hỡi Ðức giê-hô-va! xin ngài lại khiến công việc ngài dấy lên giữa các năm, tỏ ra cho biết giữa các năm; khi ngài đương giận, xin hãy nhớ lại sự thương xót!
Última actualización: 2012-05-06
Frecuencia de uso: 1
Calidad: