Aprendiendo a traducir con los ejemplos de traducciones humanas.
De: Traducción automática
Sugiera una traducción mejor
Calidad:
De traductores profesionales, empresas, páginas web y repositorios de traducción de libre uso.
you should rest
hãy nghỉ ngơi một chút đi
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
you should rest.
anh nên nghỉ ngơi.
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
- you should rest.
- Ông nên nghỉ ngơi một chút đi.
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
you should rest soon
bạn nên nghỉ ngơi sớm đi nhé
Última actualización: 2022-12-03
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
so you should be.
Đúng đấy.
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
so you should help them.
cho nên cậu phải giúp họ đi
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
so, you should help us.
cho nên cô phải phối hợp với chúng tôi đi
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
- and so you should have.
- và ông nên vậy.
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
so you should run the lab...
vậy nên cô nên điều hành nó...
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
yeah, so you should do that.
yeah, cô nên làm thế.
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
no, no, no, you should rest.
thôi, thôi, em nên nghỉ đi.
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
well, if you want to stay that way, you should rest.
nếu anh vẫn còn muốn tiếp tục sống thì nghỉ ngơi đi.
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
so, you should blend right in..
hai cậu sẽ trà trộn vào...
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
- so you should really shoot me.
- anh thực sự nên bắn tôi đi.
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
if i may say so, you should keep it.
nếu được, thì cô nên giữ nó lại.
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
so you should probably put on some pants.
vậy nên tốt nhất anh nên mặc quần vào đi.
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
oh, well, so you should with human rights.
Ừ, vậy cô thường tuân theo luật lệ đó của anh ta.
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
anita thought that you were sad, so she said you should put me to bed to cheer you up.
anita nghĩ là mẹ buồn, nên chị ấy nói là mẹ nên ru con ngủ để làm mẹ vui.
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
you should rest as much as possible until we sort you out.
cháu nên nghỉ ngơi càng nhiều càng tốt cho tới khi chúng ta chữa lành cho cháu.
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
you should have told me you were doing this.
em nên nói với anh là dẫn eddie đi chơi.
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia: