De traductores profesionales, empresas, páginas web y repositorios de traducción de libre uso.
Añadir una traducción
手
bàn tay
Última actualización: 2014-03-10 Frecuencia de uso: 1 Calidad: Referencia: Wikipedia
手 どうしたんだ?
tay anh sao thế?
Última actualización: 2016-10-28 Frecuencia de uso: 1 Calidad: Referencia: Wikipedia
〈手〉の寝室からは少し格下げね
từ phòng của cánh tay phải thành thế này thì có hơi xuống cấp đấy.
しかし私はお父上の〈手〉ですから
nhưng giờ ta lại là cánh tay của cha cháu,
手 握ったけど 彼女 照れた
một lần bọn mình suýt nắm tay, nhưng rồi cô ấy lại ngượng.
"手"様にお前がつくった ヘルメットを見せるのだ
cho cánh tay mặt xem cái mũ của ngươi đi.
Última actualización: 2016-10-28 Frecuencia de uso: 1 Calidad: Referencia: WikipediaAdvertencia: contiene formato HTML invisible
王も "手"も 私の意見を求め...
các vị vua và cánh tay mặt đều tới để hỏi về lời khuyên của tôi...
この騒ぎが終わるまで ありがとうございます "手"様
- cho tới khi đám đông rút đi.
"手"の競技会がすべての 問題の元なのです、閣下
- không đâu. chính là do cuộc du đấu mừng cánh tay mặt gây ra mọi chuyện.
しかし 陛下はまだ 私を〈手〉の任から解いていませんので 陛下に助言をするのが私の使命です
nhưng vì bệ hạ vẫn chưa phế truất tước hiệu cánh tay của thần, thần có bổn phận khuyên người đừng làm thế.
常に、彼らの 1手、先を行くのよ。
nếu dính bẫy thì sẽ thế nào? - chỉ cách cái chết 1 phút...