De traductores profesionales, empresas, páginas web y repositorios de traducción de libre uso.
骨
xương
Última actualización: 2016-10-28
Frecuencia de uso: 2
Calidad:
刀 骨 肉 そして血の衝突
ngài chỉ tiếc một điều rằng ngài đã có quá ít để hy sinh.
Última actualización: 2016-10-28
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
3世紀ごろ 暗い森に住んでいて カルシウムを主食としています 骨、皮膚、内臓
thế kỷ thứ 3, những khu rừng đen thức ăn cơ bản là can xi xương, da, các cơ quan.
Última actualización: 2016-10-28
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
身の清い者がひとりヒソプを取って、その水に浸し、これをその天幕と、すべての器と、そこにいた人々と、骨、あるいは殺された者、あるいは死んだ者、あるいは墓などに触れた者とにふりかけなければならない。
Ðoạn, một người tinh sạch sẽ lấy chùm kinh giới nhúng vào nước, rồi rảy trên trại, trên các bình, trên những người có tại đó, và trên người đã đụng, hoặc những hài cốt, hoặc một người bị giết, hoặc một xác chết hay là một cái mả.
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad: