Aprendiendo a traducir con los ejemplos de traducciones humanas.
De traductores profesionales, empresas, páginas web y repositorios de traducción de libre uso.
ei qui revelat mysteria et ambulat fraudulenter et dilatat labia sua ne commisceari
kẻ nào đi thèo lẻo bầy tỏ điều kín đáo; vậy, chớ giao thông với kẻ hay hở môi quá.
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
qui respondens ait illis quia vobis datum est nosse mysteria regni caelorum illis autem non est datu
ngài đáp rằng: bởi vì đã ban cho các ngươi được biết những điều mầu nhiệm của nước thiên đàng, song về phần họ, thì không ban cho biết.
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
tu rex cogitare coepisti in stratu tuo quid esset futurum post haec et qui revelat mysteria ostendit tibi quae ventura sun
hỡi vua, khi vua nằm trên giường, có những tư tưởng về sự xảy đến sau nầy, thì Ðấng hay tỏ sự kín nhiệm đã cho vua biết sự sẽ xảy đến.
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
loquens ergo rex ait daniheli vere deus vester deus deorum est et dominus regum et revelans mysteria quoniam potuisti aperire sacramentum ho
Ðoạn, vua cất tiếng nói cùng Ða-ni-ên rằng: quả thật, Ðức chúa trời các ngươi là Ðức chúa trời của các thần, và là chúa của các vua; chính ngài là Ðấng tỏ ra những sự kín nhiệm nầy.
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
et si habuero prophetiam et noverim mysteria omnia et omnem scientiam et habuero omnem fidem ita ut montes transferam caritatem autem non habuero nihil su
dầu tôi được ơn nói tiên tri, cùng biết đủ các sự mầu nhiệm, và mọi sự hay biết; dầu tôi có cả đức tin đến nỗi dời núi được, nhưng không có tình yêu thương, thì tôi chẳng ra gì.
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad: