Usted buscó: bạn tìm đến họ đi (Vietnamita - Chino (Simplificado))

Traducción automática

Aprendiendo a traducir con los ejemplos de traducciones humanas.

Vietnamese

Chinese

Información

Vietnamese

bạn tìm đến họ đi

Chinese

 

De: Traducción automática
Sugiera una traducción mejor
Calidad:

Contribuciones humanas

De traductores profesionales, empresas, páginas web y repositorios de traducción de libre uso.

Añadir una traducción

Vietnamita

Chino (Simplificado)

Información

Vietnamita

họ đi từ đó đóng trại tại đèo xê-rết.

Chino (Simplificado)

從 那 裡 起 行 、 安 營 在 撒 烈 谷

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

ngài rẽ biển ra, làm cho họ đi ngang qua, khiến nước dựng lên như một đống.

Chino (Simplificado)

他 將 海 分 裂 、 使 他 們 過 去 . 又 叫 水 立 起 如 壘

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

xin cho dân chúng về, để họ đi các nơi nhà quê và các làng gần đây đặng mua đồ ăn.

Chino (Simplificado)

請 叫 眾 人 散 開 、 他 們 好 往 四 面 鄉 村 裡 去 、 自 己 買 甚 麼 喫

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

vậy, họ đi, niêm phong mả ngài lại, cắt lính canh giữ, lấy làm chắc chắn lắm.

Chino (Simplificado)

他 們 就 帶 著 看 守 的 兵 同 去 、 封 了 石 頭 、 將 墳 墓 把 守 妥 當

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

họ đi tới, sức lực lần lần thêm; ai nấy đều ra mắt Ðức chúa trời tại si-ôn.

Chino (Simplificado)

他 們 行 走 、 力 上 加 力 、 各 人 到 錫 安 朝 見   神

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

chúng rờ đi trong tối tăm, không có sự sáng, và ngài làm cho họ đi ngả nghiêng như kẻ say.

Chino (Simplificado)

他 們 無 光 、 在 黑 暗 中 摸 索 、 又 使 他 們 東 倒 西 歪 、 像 醉 酒 的 人 一 樣

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

khi ngài dẫn họ đi ngang qua sa mạc thì họ không khát, vì ngài đã khiến nước từ vầng đá, thì nước văng ra.

Chino (Simplificado)

耶 和 華 引 導 他 們 經 過 沙 漠 、 他 們 並 不 乾 渴 、 他 為 他 們 使 水 從 磐 石 而 流 、 分 裂 磐 石 水 就 湧 出

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

như vậy, họ đi khắp xứ và trở về giê-ru-sa-lem trong chín thành và hai mươi ngày.

Chino (Simplificado)

他 們 走 遍 全 地 、 過 了 九 個 月 零 二 十 天 就 回 到 耶 路 撒 冷

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

ngươi chớ quì lạy và hầu việc các thần chúng nó; chớ bắt chước công việc họ, nhưng phải diệt hết các thần đó và đạp nát các pho tượng họ đi.

Chino (Simplificado)

你 不 可 跪 拜 他 們 的 神 、 不 可 事 奉 他 、 也 不 可 效 法 他 們 的 行 為 、 卻 要 把 神 像 盡 行 拆 毀 、 打 碎 他 們 的 柱 像

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

hỡi anh em, tôi khuyên anh em coi chừng những kẻ gây nên bè đảng và làm gương xấu, nghịch cùng sự dạy dỗ mà anh em đã nhận. phải tránh xa họ đi,

Chino (Simplificado)

弟 兄 們 、 那 些 離 間 你 們 、 叫 你 們 跌 倒 、 背 乎 所 學 之 道 的 人 、 我 勸 你 們 要 留 意 躲 避 他 們

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

ha-nun bèn bắt các tôi tớ của Ða-vít, bảo cạo râu họ đi, cắt áo họ từ chặng phân nửa cho đến lưng, rồi đuổi về.

Chino (Simplificado)

哈 嫩 便 將 大 衛 臣 僕 的 鬍 鬚 剃 去 一 半 、 又 割 斷 他 們 下 半 截 的 衣 服 、 使 他 們 露 出 下 體 、 打 發 他 們 回 去

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

họ không biết đường bình an, trong đường họ đi không có sự công nghĩa. họ tự làm những lối quanh queo: ai đi trong đó thì chẳng biết sự bình an!

Chino (Simplificado)

平 安 的 路 、 他 們 不 知 道 . 所 行 的 事 、 沒 有 公 平 . 他 們 為 自 己 修 彎 曲 的 路 . 凡 行 此 路 的 、 都 不 知 道 平 安

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

nhưng ngày thứ bảy các người đó dậy sớm, vừa tưng sáng, và y như cách trước, đi chung quanh thành bảy lần; chỉ nội ngày đó họ đi chung quanh thành bảy lần.

Chino (Simplificado)

第 七 日 清 早 、 黎 明 的 時 候 、 他 們 起 來 、 照 樣 繞 城 七 次 . 惟 獨 這 日 把 城 繞 了 七 次

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

hè! ta hãy dùng chước khôn ngoan đối cùng họ, kẻo họ thêm nhiều lên, một mai nếu có cơn chinh chiến xảy đến, họ sẽ hiệp cùng quân nghịch đánh lại ta, và ra khỏi xứ chăng.

Chino (Simplificado)

來 罷 我 們 不 如 用 巧 計 待 他 們 、 恐 怕 他 們 多 起 來 、 日 後 若 遇 甚 麼 爭 戰 的 事 、 就 連 合 我 們 的 仇 敵 攻 擊 我 們 、 離 開 這 地 去 了

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

khoá bất an tùy chọn này báo trình phục vụ nfs không cần thiết sự xác thực của các yêu cầu khoá (tức là yêu cầu sử dụng giao thức nlm). bình thường trình phục vụ nfs sẽ cần thiết yêu cầu khoá cũng chứa thông tin xác thực người dùng có quyền đọc tập tin đó. bật tùy chọn này thì không kiểm tra. Ứng dụng khách nfs cũ không gửi thông tin xác thực cùng với yêu cầu khoá, và nhiều ứng dụng khách nfs hiện thời vẫn còn dựa vào khách cũ. hãy bật tùy chọn này nếu bạn tìm biết chỉ có khả năng khoá tập tin cho phép mọi người đọc.

Chino (Simplificado)

不安全锁定 此选项会告知 nfs 服务器对锁定请求不要求验证( 例如 nlm 协议的请求) 。 一般 nfs 服务器会要求锁定请求提供一个用户对文件的读权限凭证。 使用此标记则不会进行此权限检查 。 较早的 nfs 客户端不会发送锁定请求凭证, 许多当前的 nfs 客户端也依然沿循了旧的设计。 如果您发现自己只能锁定全局可读的文件, 也请使用此标记 。

Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 3
Calidad:

Se han ocultado algunas traducciones humanas de escasa relevancia para esta búsqueda.
Mostrar los resultados de escasa relevancia para esta búsqueda.

Obtenga una traducción de calidad con
7,720,436,771 contribuciones humanas

Usuarios que están solicitando ayuda en este momento:



Utilizamos cookies para mejorar nuestros servicios. Al continuar navegando está aceptando su uso. Más información. De acuerdo