Aprendiendo a traducir con los ejemplos de traducciones humanas.
De: Traducción automática
Sugiera una traducción mejor
Calidad:
De traductores profesionales, empresas, páginas web y repositorios de traducción de libre uso.
bởi vì không biết nói cái gì
你披着头发特别美
Última actualización: 2023-04-08
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
thôi tôi không nói nút
我没有说按钮。
Última actualización: 2023-05-14
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
Đặt lại gì
要重置什么
Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 3
Calidad:
Referencia:
anh có đang làm việc gì đó không
bạn đang ở tổng thống
Última actualización: 2023-06-01
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
bây giờ tôi lại
bây giờ tôi lại
Última actualización: 2023-05-23
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
tôi không hiểu những gì bạn đang nói.
我可以休息
Última actualización: 2022-12-01
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
nói chuyện gì nhiều
nói
Última actualización: 2022-11-02
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
anh em há không nhớ khi tôi còn ở với anh em, thì đã nói về những sự đó sao?
我 還 在 你 們 那 裡 的 時 候 、 曾 把 這 些 事 告 訴 你 們 、 你 們 不 記 得 麼
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
vả, gióp không có tranh luận với tôi, vậy, tôi sẽ chẳng dùng lời các anh mà đáp lại người.
約 伯 沒 有 向 我 爭 辯 、 我 也 不 用 你 們 的 話 回 答 他
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
chúng nó nói với Ðức chúa trời rằng: chúa hãy lìa khỏi chúng tôi; lại rằng: Ðấng toàn năng sẽ làm được gì cho chúng ta?
他 們 向 神 說 、 離 開 我 們 罷 . 又 說 、 全 能 者 能 把 我 們 怎 麼 樣 呢
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
hỡi anh em, tôi xin anh em hãy giống như tôi; vì tôi cũng như anh em. anh em không làm hại gì cho tôi.
弟 兄 們 、 我 勸 你 們 要 像 我 一 樣 、 因 我 也 像 你 們 一 樣 . 你 們 一 點 沒 有 虧 負 我
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
nói bạn biết rồi bạn lại nghĩ tôi đi thang vất vã với bạn à
Última actualización: 2024-04-06
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
tôi nói với anh em cũng như nói với kẻ thông minh; chính anh em hãy suy xét điều tôi nói.
我 好 像 對 明 白 人 說 的 、 你 們 要 審 察 我 的 話
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
tôi tha thứ cho anh
我原谅你
Última actualización: 2018-01-21
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
các cây cối lại nói cùng cây vả rằng: hãy đến cai trị chúng tôi.
樹 木 對 無 花 果 樹 說 、 請 你 來 作 我 們 的 王
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
thiên sứ nói cùng ta đáp rằng: ngươi không biết những điều nầy là gì sao? ta nói: thưa chúa! tôi không biết.
與 我 說 話 的 天 使 回 答 我 說 、 你 不 知 道 這 是 甚 麼 意 思 麼 . 我 說 、 主 阿 、 我 不 知 道
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
hãy vui mừng trong chúa luôn luôn. tôi lại còn nói nữa: hãy vui mừng đi.
你 們 要 靠 主 常 常 喜 樂 . 我 再 說 、 你 們 要 喜 樂
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
người đờn bà thưa rằng: tôi không có chồng. Ðức chúa jêsus lại phán: ngươi nói rằng: tôi không có chồng, là phải lắm;
婦 人 說 、 我 沒 有 丈 夫 。 耶 穌 說 、 你 說 沒 有 丈 夫 、 是 不 錯 的
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
ngày trước người không ích gì cho anh, nhưng bây giờ sẽ ích lắm, và cũng ích cho tôi nữa: tôi sai người về cùng anh,
他 從 前 與 你 沒 有 益 處 、 但 如 今 與 你 我 都 有 益 處
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
nói xong, gia-cơ cất tiếng lên rằng: hỡi anh em, hãy nghe tôi!
他 們 住 了 聲 、 雅 各 就 說 、 諸 位 弟 兄 、 請 聽 我 的 話
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia: