Usted buscó: bạn không ăn tôi không nói ... (Vietnamita - Chino (Simplificado))

Traducción automática

Aprendiendo a traducir con los ejemplos de traducciones humanas.

Vietnamese

Chinese

Información

Vietnamese

bạn không ăn tôi không nói chuyện

Chinese

 

De: Traducción automática
Sugiera una traducción mejor
Calidad:

Contribuciones humanas

De traductores profesionales, empresas, páginas web y repositorios de traducción de libre uso.

Añadir una traducción

Vietnamita

Chino (Simplificado)

Información

Vietnamita

thôi tôi không nói nút

Chino (Simplificado)

我没有说按钮。

Última actualización: 2023-05-14
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

Ðức chúa trời là cha Ðức chúa jêsus, là Ðấng đáng ngợi khen đời đời vô cùng, biết rằng tôi không nói dối đâu.

Chino (Simplificado)

那 永 遠 可 稱 頌 之 主 耶 穌 的 父   神 、 知 道 我 不 說 謊

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

tôi nói thật trong Ðấng christ, tôi không nói dối, lương tâm tôi làm chứng cho tôi bởi Ðức chúa trời:

Chino (Simplificado)

我 在 基 督 裡 說 真 話 、 並 不 謊 言 、 有 我 良 心 被 聖 靈 感 動 、 給 我 作 見 證

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

xin chớ để lòng tôi hướng về điều gì xấu xa, Ðặng làm việc ác với kẻ làm ác; nguyện tôi không ăn vật ngon của chúng nó.

Chino (Simplificado)

求 你 不 叫 我 的 心 、 偏 向 邪 惡 、 以 致 我 和 作 孽 的 人 同 行 惡 事 . 也 不 叫 我 喫 他 們 的 美 食

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

nên họ thưa lại cùng Ðức chúa jêsus rằng: chúng tôi không biết. Ðức chúa jêsus bèn phán cùng họ rằng: ta cũng không nói cho các ngươi biết ta nhờ quyền phép nào mà làm những điều nầy.

Chino (Simplificado)

於 是 回 答 耶 穌 說 、 我 們 不 知 道 . 耶 穌 說 、 我 也 不 告 訴 你 們 、 我 仗 著 甚 麼 權 柄 作 這 些 事

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

Ðoạn, người nhà bày bữa và mời ăn; nhưng người đầy tớ nói: không, tôi không ăn đâu, nếu chưa nói được những điều tôi cần phải nói. la-ban đáp rằng: hãy nói đi!

Chino (Simplificado)

把 飯 擺 在 他 面 前 、 叫 他 喫 、 他 卻 說 、 我 不 喫 、 等 我 說 明 白 我 的 事 情 再 喫 、 拉 班 說 、 請 說

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

trong lúc tang chế, tôi không ăn đến vật thánh nầy; khi bị ô uế, tôi không đụng đến đó, và cũng không vì một người chết mà dùng đến; tôi vâng theo tiếng giê-hô-va Ðức chúa trời tôi, và làm y như mọi điều ngài đã phán dặn tôi.

Chino (Simplificado)

我 守 喪 的 時 候 、 沒 有 喫 這 聖 物 、 不 潔 淨 的 時 候 、 也 沒 有 拿 出 來 、 又 沒 有 為 死 人 送 去 、 我 聽 從 了 耶 和 華 我   神 的 話 、 都 照 你 所 吩 咐 的 行 了

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

người đáp: vì ta có nói chuyện với na-bốt, người gít-rê-ên rằng: hãy nhường vườn nho ngươi cho ta mà lấy tiền, hay là nếu ngươi thích, ta sẽ đổi cho ngươi một vườn nho khác; song người đáp lại rằng: tôi không nhường cho vua vườn nho của tôi.

Chino (Simplificado)

他 回 答 說 、 因 我 向 耶 斯 列 人 拿 伯 說 、 你 將 你 的 葡 萄 園 給 我 、 我 給 你 價 銀 、 或 是 你 願 意 、 我 就 把 別 的 葡 萄 園 換 給 你 、 他 卻 說 我 不 將 我 的 葡 萄 園 給 你

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Obtenga una traducción de calidad con
7,774,349,237 contribuciones humanas

Usuarios que están solicitando ayuda en este momento:



Utilizamos cookies para mejorar nuestros servicios. Al continuar navegando está aceptando su uso. Más información. De acuerdo