De traductores profesionales, empresas, páginas web y repositorios de traducción de libre uso.
bố
爸爸
Última actualización: 2021-12-22
Frecuencia de uso: 2
Calidad:
Referencia:
bố trí
布局名称
Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 3
Calidad:
Referencia:
& bố trí
布局( a)
Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 3
Calidad:
Referencia:
Advertencia: contiene formato HTML invisible
bố trí xem
视图布局
Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 3
Calidad:
Referencia:
bố hạ (xã)
哈神父(公社)
Última actualización: 1970-01-01
Frecuencia de uso: 2
Calidad:
Referencia:
bố trí trang
页面布局
Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 6
Calidad:
Referencia:
bố trí sẵn sàng:
可用布局 :
Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 3
Calidad:
Referencia:
bố trí bàn phímname
键盘布局name
Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 2
Calidad:
Referencia:
song khi ngươi bố thí, đừng cho tay tả biết tay hữu làm việc gì,
你 施 捨 的 時 候 、 不 要 叫 左 手 知 道 右 手 所 作 的
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
chớ quên việc lành và lòng bố thí, và sự tế lễ dường ấy đẹp lòng Ðức chúa trời.
只 是 不 可 忘 記 行 善 、 和 捐 輸 的 事 . 因 為 這 樣 的 祭 、 是 神 所 喜 悅 的
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
người thấy phi -e-rơ và giăng vào, thì xin hai người bố thí.
他 看 見 彼 得 約 翰 將 要 進 殿 、 就 求 他 們 賙 濟
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
vả, đã lâu năm nay tôi đi vắng, rồi mới về bố thí cho bổn quốc tôi và dâng của lễ.
過 了 幾 年 、 我 帶 著 賙 濟 本 國 的 捐 項 和 供 獻 的 物 上 去
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
sao không bán dầu thơm đó lấy ba trăm đơ-ni-ê đặng bố thí cho kẻ nghèo?
說 、 這 香 膏 為 甚 麼 不 賣 三 十 兩 銀 子 賙 濟 窮 人 呢
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
vì việc phát tiền bố thí dường ấy chẳng những dỡ ngặt cho các thánh đồ mà thôi, lại xui nhiều người càng thêm lòng tạ ơn Ðức chúa trời.
因 為 辦 這 供 給 的 事 、 不 但 補 聖 徒 的 缺 乏 、 而 且 叫 許 多 人 越 發 感 謝 神
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
hầu cho sự bố thí được kín nhiệm; và cha ngươi, là Ðấng thấy trong chỗ kín nhiệm, sẽ thưởng cho ngươi.
要 叫 你 施 捨 的 事 行 在 暗 中 、 你 父 在 暗 中 察 看 、 必 然 報 答 你 。 〔 有 古 卷 作 必 在 明 處 報 答 你
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
các môn đồ bèn định, mỗi người tùy sức riêng mình, gởi một món tiền bố thí cho anh em ở trong xứ giu-đê;
於 是 門 徒 定 意 、 照 各 人 的 力 量 捐 錢 、 送 去 供 給 住 在 猶 太 的 弟 兄
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
vì có thể bán dầu đó được hơn ba trăm đơ-ni-ê, mà bố thí cho kẻ khó khăn. vậy, họ oán trách người.
這 香 膏 可 以 賣 三 十 多 兩 銀 子 賙 濟 窮 人 . 他 們 就 向 那 女 人 生 氣
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
mà phán rằng: hỡi cọt-nây, lời cầu nguyện ngươi đ@£ được nhậm, Ðức chúa trời đã ghi nhớ việc bố thí của ngươi.
說 、 哥 尼 流 、 你 的 禱 告 、 已 蒙 垂 聽 、 你 的 賙 濟 、 達 到 神 面 前 已 蒙 記 念 了
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
bởi việc đó họ đã biết lòng rộng rãi của anh em, thì ngợi khen Ðức chúa trời vì anh em từng vâng phục trong sự làm chứng về đạo tin lành của Ðấng christ, và vì cớ lòng rộng rãi về sự bố thí của anh em đối với họ cùng với mọi người.
他 們 從 這 供 給 的 事 上 得 了 憑 據 、 知 道 你 們 承 認 基 督 順 服 他 的 福 音 、 多 多 的 捐 錢 給 他 們 和 眾 人 、 便 將 榮 耀 歸 與 神
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia: