Aprendiendo a traducir con los ejemplos de traducciones humanas.
De traductores profesionales, empresas, páginas web y repositorios de traducción de libre uso.
người yêu mình
这就是爱
Última actualización: 2022-02-13
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
vậy bạn làm một mình
请小心操作
Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 3
Calidad:
Referencia:
hủy bỏ các phiên chạy mình
中断所属会话after timeout:
Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 3
Calidad:
Referencia:
một trò chơi gỡ mình khác cho x
x 的另外一个扫雷舰
Última actualización: 2014-08-15
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
Ðoạn, hai môn đồ trở về nhà mình.
於 是 兩 個 門 徒 回 自 己 的 住 處 去 了
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
không chấp nhận hàm tự gọi chính mình
不允许递归函数
Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 3
Calidad:
Referencia:
chúng bèn xin ngài ra khỏi địa phận mình.
眾 人 就 央 求 耶 穌 離 開 他 們 的 境 界
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
thay đổi dữ liệu người dùng của chính mình
修改您的用户数据
Última actualización: 2014-08-15
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
ai nấy đều đến thành mình khai tên vào sổ.
眾 人 各 歸 各 城 、 報 名 上 冊
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
ai ở ngoài đồng chớ trở về lấy áo xống mình.
在 田 裡 的 、 也 不 要 回 去 取 衣 裳
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
cho mình hỏi nick mình vẫn ở bản quốc tế phải k ?
Última actualización: 2023-09-30
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
hỡi kẻ làm vợ, phải vâng phục chồng mình như vâng phục chúa,
你 們 作 妻 子 的 、 當 順 服 自 己 的 丈 夫 、 如 同 順 服 主
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
lấy làm buồn bực nhứt là vì nghe người nói rằng anh em sẽ chẳng thấy mặt mình nữa. Ðoạn, đưa người xuống tàu.
叫 他 們 最 傷 心 的 、 就 是 他 說 、 以 後 不 能 再 見 我 的 面 那 句 話 . 於 是 送 他 上 船 去 了
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
sáng mai, giô-sép đến cùng họ, nhìn thấy sắc buồn bực,
到 了 早 晨 、 約 瑟 進 到 他 們 那 裡 、 見 他 們 有 愁 悶 的 樣 子
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
giường ngắn quá không thể duỗi mình; nền hẹp quá không thể quấn mình.
原 來 床 榻 短 、 使 人 不 能 舒 身 . 被 窩 窄 、 使 人 不 能 遮 體
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
tôi lấy làm thích mọi đàng các người thánh trên đất, và những bực cao trọng.
論 到 世 上 的 聖 民 、 他 們 又 美 又 善 、 是 我 最 喜 悅 的
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
ngươi chớ đi từ bực thang lên bàn thờ ta, hầu cho sự lõa lồ ngươi không tố lộ.
你 上 我 的 壇 、 不 可 用 臺 階 、 免 得 露 出 你 的 下 體 來
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
ta thường nghe nhiều lời giảng luận như vậy; các ngươi hết thảy đều là kẻ an ủy bực bội.
這 樣 的 話 我 聽 了 許 多 . 你 們 安 慰 人 、 反 叫 人 愁 煩
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
các bực tôn trưởng trong dân sự đem bích ngọc và các thứ ngọc khác để khảm cho ê-phót và bảng đeo ngực;
眾 官 長 把 紅 瑪 瑙 、 和 別 樣 的 寶 石 、 可 以 鑲 嵌 在 以 弗 得 與 胸 牌 上 的 、 都 拿 了 來
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
người ta đãi uống bằng chén vàng, những chén nhiều thứ khác nhau, và có ngự tửu rất nhiều, cho xứng đáng theo bực giàu sang của vua.
用 金 器 皿 賜 酒 、 器 皿 各 有 不 同 、 御 酒 甚 多 、 足 顯 王 的 厚 意
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia: