Aprendiendo a traducir con los ejemplos de traducciones humanas.
De traductores profesionales, empresas, páginas web y repositorios de traducción de libre uso.
Ðất sẽ sanh chông gai và cây tật lê, và ngươi sẽ ăn rau của đồng ruộng;
地 必 給 你 長 出 荊 棘 和 蒺 藜 來 、 你 也 要 喫 田 間 的 菜 蔬
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
trong đường kẻ gian tà có gai chông và cái bẫy; ai gìn giữ linh hồn mình sẽ cách xa nó.
乖 僻 人 的 路 上 、 有 荊 棘 和 網 羅 . 保 守 自 己 生 命 的 、 必 要 遠 離
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
trái lại, hết thảy kẻ hung ác đều giống như gai chông mà người ta liệng ra xa, không thể lấy bằng tay được;
但 匪 類 都 必 像 荊 棘 被 丟 棄 . 人 不 敢 用 手 拿 他
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
vậy, người bắt các trưởng lão của thành, lấy chông gai nơi đồng vắng mà đánh phạt những người su-cốt;
於 是 捉 住 那 城 內 的 長 老 、 用 野 地 的 荊 條 和 枳 棘 責 打 〔 原 文 作 指 教 〕 疏 割 人
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
còn nếu các ngươi không đuổi dân của xứ khỏi trước mặt mình, thì những kẻ nào trong bọn họ mà các ngươi còn chừa lại, sẽ như gai trong con mắt, và như chông nơi hông các ngươi, chúng nó sẽ theo bắt riết các ngươi tại trong xứ các ngươi ở;
倘 若 你 們 不 趕 出 那 地 的 居 民 、 所 容 留 的 居 民 、 就 必 作 你 們 眼 中 的 刺 、 肋 下 的 荊 棘 、 也 必 在 你 們 所 住 的 地 上 擾 害 你 們
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Se han ocultado algunas traducciones humanas de escasa relevancia para esta búsqueda.
Mostrar los resultados de escasa relevancia para esta búsqueda.