Usted buscó: chốt (Vietnamita - Chino (Simplificado))

Traducción automática

Aprendiendo a traducir con los ejemplos de traducciones humanas.

Vietnamese

Chinese

Información

Vietnamese

chốt

Chinese

 

De: Traducción automática
Sugiera una traducción mejor
Calidad:

Contribuciones humanas

De traductores profesionales, empresas, páginas web y repositorios de traducción de libre uso.

Añadir una traducción

Vietnamita

Chino (Simplificado)

Información

Vietnamita

chốt trục b

Chino (Simplificado)

贝塞尔曲线

Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 3
Calidad:

Vietnamita

kiểu chốt trục:

Chino (Simplificado)

样条类型 :

Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 3
Calidad:

Vietnamita

chốt trục tuyến

Chino (Simplificado)

线性样条

Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 3
Calidad:

Vietnamita

chốt trục tuyến chưa được đóng

Chino (Simplificado)

线性样条没有闭合

Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 3
Calidad:

Vietnamita

chốt trục b cần thiết ít nhất 4 điểm.

Chino (Simplificado)

三次曲线样条至少需要 4 个点 。

Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 3
Calidad:

Vietnamita

chốt trục tuyến cần thiết ít nhất 2 điểm.

Chino (Simplificado)

线性样条至少需要 2 个点 。

Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 9
Calidad:

Vietnamita

chốt trục bézier cần thiết 4 điểm cho mỗi đoạn

Chino (Simplificado)

贝塞尔曲线样条每段需要 4 个点 。

Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 9
Calidad:

Vietnamita

Ít nhất% 1 điểm cần thiết cho kiểu chốt trục đó

Chino (Simplificado)

该样条类型需要至少% 1 个点

Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 3
Calidad:

Vietnamita

ta định giới hạn cho nó, Ðặt then chốt và cửa của nó,

Chino (Simplificado)

為 他 定 界 限 、 又 安 門 和 閂

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

dùng tiếng chuông báo khi phím điều khiển bị chốt, khóa hoặc bỏ khóa

Chino (Simplificado)

按死、 锁定或取消对修饰键的锁定时使用系统铃声

Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 3
Calidad:

Vietnamita

lăng trụ phụ không hoạt động được với chốt trục bézier trong pov- ray 3. 1.

Chino (Simplificado)

pov- ray 3. 1 中子棱柱不能使用贝塞尔曲线样条 。

Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 3
Calidad:

Vietnamita

con cháu của sê-na xây cất cửa cá. chúng đặt khuôn và tra cánh, chốt với then nó.

Chino (Simplificado)

哈 西 拿 的 子 孫 建 立 魚 門 、 架 橫 梁 、 安 門 扇 、 和 閂 鎖

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

một anh em bị mếch lòng lấy làm khó được lòng lại hơn là chiếm thủ cái thành kiên cố; sự tranh giành dường ấy khác nào những chốt cửa đền.

Chino (Simplificado)

弟 兄 結 怨 、 勸 他 和 好 、 比 取 堅 固 城 還 難 . 這 樣 的 爭 競 、 如 同 堅 寨 的 門 閂

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

bèn gọi một đứa trẻ hầu hạ, mà biểu rằng: hãy đuổi đờn bà nầy ra khỏi trước mặt ta, rồi đóng cửa khóa chốt lại!

Chino (Simplificado)

就 叫 伺 候 自 己 的 僕 人 來 、 說 、 將 這 個 女 子 趕 出 去 . 他 一 出 去 、 你 就 關 門 上 閂

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

các cửa nó sụp trong đất; ngài đã phá và bẻ các then chốt. vua và quan trưởng nó ở giữa các nước là nơi chẳng có pháp luật! chính mình các tiên tri chẳng tìm được từ Ðức giê-hô-va sự hiện thấy chi.

Chino (Simplificado)

錫 安 的 門 、 都 陷 入 地 內 . 主 將 他 的 門 閂 毀 壞 、 折 斷 . 他 的 君 王 和 首 領 落 在 沒 有 律 法 的 列 國 中 . 他 的 先 知 不 得 見 耶 和 華 的 異 象

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Obtenga una traducción de calidad con
7,720,570,337 contribuciones humanas

Usuarios que están solicitando ayuda en este momento:



Utilizamos cookies para mejorar nuestros servicios. Al continuar navegando está aceptando su uso. Más información. De acuerdo